Công ty Đông Ấn ( Phần tiếp ): NHỮNG ĐỒNG BẠC TRÊN MẶT SÔNG HỒNG
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Tôi viết những dòng này như một kẻ thầy thuốc quen nhìn thân thể, bỗng một ngày quay sang nhìn thân thể của một thời đại. Bởi tôi thấy Công ty Đông Ấn dù là của Hà Lan hay của Anh vốn không chỉ là “thương đoàn”. Nó giống một cơ thể lạ, thân xác làm bằng tàu thuyền, máu huyết là bạc, hơi thở là gió mùa, trí não là ban giám đốc ngồi trong những căn phòng thắp nến, và linh hồn của nó là một thứ đạo lý rất mới: đạo lý lợi nhuận. Cơ thể ấy có thể đi xa hơn một đoàn quân, vì nó không cần cắm cờ trên đất liền trước; nó chỉ cần cắm “giá” lên thị trường. Nó có thể mềm như lụa khi thương lượng, và cứng như sắt khi đòi bồi thường. Nó có thể quỳ dâng lễ vật trước quan sở tại, rồi quay về xếp mọi thứ vào sổ cái, gạch chân hai chữ: “lãi” hoặc “lỗ”. Lạ thay, chữ “công ty” nghe nhỏ, nhưng bước chân của nó lại tạo ra tiếng vang của đế chế.
Thời ấy, người ta vẫn tin vào thiên mệnh, vào lễ nghi, vào “đạo” như chiếc trục vô hình giữ cho trật tự không sụp đổ. Thế rồi một ngày, những chiếc thuyền từ phương Tây đến, đem theo một phép đo khác. Phép đo ấy không hỏi lòng trước khi hỏi giá; không hỏi nghĩa trước khi hỏi lợi; không hỏi người trước khi hỏi hàng. Tôi không trách phép đo ấy, vì nó là sản phẩm của một thời đại đang lên cơn sốt. Mà sốt thì bao giờ cũng có cái lý của sốt: thân thể run rẩy để tiêu diệt thứ gì đó, hoặc để thích nghi với một thứ gì đó. Chỉ có điều, cơn sốt của lịch sử thường kéo dài hơn cơn sốt của một con người, và khi nó qua đi, những gì còn lại có thể là sẹo.
Ở Kẻ Chợ; Đàng Ngoài, Công ty Đông Ấn Hà Lan đến trước, như một người biết đường, biết lối, biết cách sống trong khí hậu của Đông Á. Họ đã có Batavia làm trái tim trung chuyển, có Nhật Bản như một nơi tiêu thụ và cung ứng tiền đồng, có những tuyến đường đã quen với gió mùa, và có một thói quen ghi chép đến lạnh người. Họ nhìn Đàng Ngoài trước hết như một nguồn tơ lụa thứ “tơ trời” có thể biến thành vàng khi đem qua những thị trường khác. Họ đem bạc và tiền đồng đến, vì họ hiểu một điều tưởng như giản dị mà hóa ra thâm sâu: muốn mua tơ lụa, phải có bạc; muốn cho bạc lưu thông, phải hiểu tiền; muốn hiểu tiền, phải hiểu cả những cơn thiếu hụt của thị trường, như thầy thuốc hiểu những cơn thiếu máu trong cơ thể.
Và triều đình Lê – Trịnh cũng không hề ngây thơ. Đàng Ngoài không phải một sân khấu trống để người ngoại quốc muốn dựng màn nào thì dựng. Đây là một triều đình từng nghe tiếng súng, từng chịu tiếng gươm, từng quen điều binh, từng biết rằng bạc nuôi quân, mà quân giữ quyền. Khi người Hà Lan đến, người Đàng Ngoài không chỉ nhìn họ như kẻ mua hàng; họ nhìn như một quân bài trong thế cờ Nam – Bắc, như một khả năng kỹ thuật, một sức mạnh có thể “nhờ” khi cần. Bởi thế, trong những bức thư được gửi đi với lời lẽ mỹ miều như trăng sao, ta thấy phía chúa Trịnh nói chuyện “bạn hữu”, nói chuyện “thiên thu”, nhưng giữa những chữ ấy vẫn thấp thoáng bóng của chiến thuyền, của mưa dầm gió dữ, của đường tiến quân bị sóng biển ngăn trở. Hữu nghị, đôi khi, là cách nói mềm của một nhu cầu cứng.
Tôi đọc những thư từ ấy và chợt nghĩ đến một hiện tượng trong y học: khi cơ thể thiếu một chất, nó sẽ thèm. Khi một triều đình thiếu bạc, nó sẽ mở cửa. Khi một nền kinh tế thiếu tiền đồng, nó sẽ chấp nhận đồng zeni từ Nhật Bản. Sự thèm khát ấy không xấu; nó chỉ nói rằng hệ thống đang thiếu cân bằng. Và công ty Đông Ấn: với kho bạc và tàu thuyền họ bước vào đúng lúc sự thiếu cân bằng đó có thể biến thành cơ hội.
Nhưng cơ hội không bao giờ đứng yên. Tơ lụa Đàng Ngoài có lúc trở thành mạch lợi nhuận ngọt ngào, nhất là khi nó còn đi được sang Nhật Bản. Rồi một ngày, mạch ấy hẹp dần. Giá tơ lụa tăng, Hoa thương nhảy vào cạnh tranh, chi phí buôn bán trực tiếp phình lên như một khối u khó trị. Và cỗ máy của công ty vốn vận hành bằng lãi bắt đầu chuyển hướng. Điều này nghe tàn nhẫn, nhưng nó là “đạo lý” của một cơ thể chỉ sống bằng lợi nhuận: nơi nào mạch còn thông, máu còn chảy; nơi nào mạch tắc, cơ thể sẽ tìm đường khác, hoặc cắt bỏ phần ấy để sống sót. Người ta có thể vẫn giữ thương điếm ở Kẻ Chợ, nhưng giữ như giữ một chiếc gai ghim trên bản đồ, với vài nhân viên tối thiểu, để thu mua những thứ còn đáng thu mua, trong khi đại cuộc đã chuyển sang nơi khác.
Ở đây, tôi thấy hiện ra một sự thật đáng suy ngẫm: toàn cầu hóa sớm không phải câu chuyện của những lời hứa “hữu nghị”, mà là câu chuyện của những phép tính. Lời hứa có thể đẹp như thơ, nhưng phép tính mới quyết định đường đi. Và khi phép tính quyết định, nó không hỏi trái tim có đau không. Nó chỉ hỏi: lợi nhuận còn hay hết.
Nếu Hà Lan là kẻ đến sớm, có mạng lưới, có Batavia, có kinh nghiệm, thì người Anh ( Công ty Đông Ấn - Anh ) đến muộn hơn, như người bước vào phiên chợ khi kẻ khác đã quen mặt với chủ sạp, đã biết chỗ nào rẻ, chỗ nào đắt, đã biết trò mặc cả và cả những cái bẫy của lòng tin. Người Anh mở thương điếm Kẻ Chợ trong giai đoạn 1672–1697, thời kỳ mà thế giới đã rối ren hơn, cạnh tranh đã dày hơn, và chi phí của chiến tranh ở châu Âu có thể dội sang châu Á như một cơn sóng ngầm.
Điều khiến câu chuyện của người Anh ám ảnh tôi không nằm ở những đại khái, mà nằm ở nhật ký. Nhật ký thương điếm thứ văn bản tưởng chỉ dành cho kế toán lại hóa thành một thứ văn chương đời thực: có gió mùa, có bệnh tật, có đợi chờ, có thở dài, có hy vọng mỏng như sương, có thất vọng dày như mưa phùn Bắc bộ. Ở đó, ta thấy một cộng đồng nhỏ bé của người ngoại quốc sống giữa Kẻ Chợ, bấu víu vào từng chuyến tàu, từng cuộc thương lượng, từng lá thư gửi về Luân Đôn. Họ ghi chép để sống, ghi chép để báo cáo, ghi chép để xin thêm vốn, ghi chép để thanh minh. Và trong từng dòng ghi chép ấy, tôi nghe thấy tiếng thở của một con người bị mắc kẹt giữa hai thứ: một bên là hiện thực Kẻ Chợ nơi mọi thứ có nhịp riêng, luật riêng, lòng người riêng; một bên là sự kỳ vọng ở trung tâm quyền lực nơi người ta muốn con số đẹp, muốn hàng về đều, muốn “kết quả”.
Có một đoạn báo cáo của họ nói về tơ lụa Đàng Ngoài: lụa tốt, màu đẹp nhưng không bền; người Đàng Ngoài nói có cách làm bền màu hơn nhưng rất đắt; tơ sống thì không biết tiêu thụ thế nào ngoài gửi đến Manila; và ở Manila, tơ sống đang rẻ vì cộng đồng người Hoa dệt thành lụa tấm rồi gửi sang châu Mỹ. Đọc đoạn ấy, tôi thấy một bản đồ thế giới mở ra như vết mổ: Kẻ Chợ nối Manila, Manila nối đại dương, đại dương nối đến một châu Mỹ xa lạ. Một sợi tơ ở Đàng Ngoài có thể đi xa hơn một đời người. Và trong sự đi xa ấy, nó mang theo cả mồ hôi của người nuôi tằm, bàn tay của người se sợi, mắt nhìn của người thợ nhuộm, và cả sự phán xét của thị trường.
Người Anh đến Đông Á với tham vọng rộng: Cao Miên, Manila, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc… Họ nhìn Tonkin như một mắt xích trong một chuỗi, không phải đích đến duy nhất. Nhưng mắt xích ấy không chịu vận hành theo ý họ. Họ than thị trường ế ẩm, than tơ lụa khan hiếm và đắt đỏ, than dân bản địa “gian xảo”, than việc mua bán sa sút. Tôi không muốn nhại lại những lời than ấy như một sự kết tội. Vì người sống xa xứ, bị đặt vào tình thế không chủ động, thường sẽ đổ lỗi cho môi trường. Đó là phản xạ của con người khi bất lực. Nhưng phía sau những lời than là một sự thật: họ không kiểm soát được nguồn cung, không nắm được nhịp chính trị, không đủ lợi thế mạng lưới, và vì thế phải trả giá.
Rồi đến lúc nội bộ mục ruỗng. Một cuộc thanh tra xuất hiện, một giám sát được cử sang với quyền lực rộng, và người ta phát hiện những “áp phe thương mại” những sai phạm khiến cả thương điếm thêm khốn cùng. Tôi đọc đến đó và nghĩ: khi một cơ thể đang suy, chỉ cần một ổ nhiễm cũng đủ làm nó sụp. Thương điếm đã yếu vì thị trường; nay lại yếu vì lòng tham. Thế là cái yếu ấy không còn là vận rủi, mà trở thành bệnh lý. Và bệnh lý thì thường khó chữa hơn vận rủi, vì nó nằm trong chính cấu trúc của hệ thống.
Như thể chưa đủ, sắc lệnh “cấm biển” của triều đình Lê – Trịnh xuất hiện như một cơn co mạch đột ngột. Trong y khoa, khi mạch bị co, máu không đến được mô, sự sống bị đe dọa. Trong thương mại, khi biển bị cấm, tàu không đi, hàng không về, vốn nằm chết, nợ không đòi, và thương điếm trở thành một căn phòng ngột ngạt. Người Anh cuối cùng phải thu hồi tài sản, đưa người về Madras, gửi thư phàn nàn chiến tranh với Pháp ở châu Âu làm công ty thiệt hại, nên phải “tạm thời” đóng cửa thương điếm. Và ngày họ rời Kẻ Chợ, sự hiện diện 25 năm khép lại, như một cuốn sổ đóng mạnh, bụi giấy bay lên rồi lắng xuống.
Người ta thường thích những câu chuyện có anh hùng và phản diện. Nhưng trong câu chuyện Đông Ấn ở Kẻ Chợ, tôi thấy ít anh hùng, ít phản diện, mà nhiều hơn là những con người bị cuốn vào guồng quay của thời thế. Triều đình Lê – Trịnh vừa kiêu hãnh vừa thực dụng, vừa trọng lễ vừa biết dùng lợi. Người Hà Lan vừa lạnh lùng vừa kỷ luật, vừa biết cúi đầu vừa biết gây sức ép. Người Anh vừa tham vọng vừa chật vật, vừa hy vọng vừa thất vọng, và đôi khi tự làm mình suy yếu vì những vết nứt nội bộ. Còn những người không tên thương nhân Hoa kiều, thợ dệt, người chở hàng, người phiên dịch họ là mô mềm của lịch sử, chịu mọi va đập trước tiên, nhưng lại ít khi được gọi tên trong những bản báo cáo gửi về châu Âu.
Khi tôi nhìn toàn cảnh ấy, điều khiến tôi day dứt nhất là sự biến đổi của một khái niệm: “hữu nghị”. Trong thư từ, hữu nghị được vẽ ra như mặt trời mặt trăng, như thiên thu vĩnh cửu. Nhưng trong sổ sách, hữu nghị được đặt cạnh giá tơ, cạnh chi phí vận chuyển, cạnh tỷ lệ rủi ro, cạnh khoản nợ khó đòi. Hữu nghị trở thành một biến số. Và khi hữu nghị trở thành biến số, nó có thể bị trừ đi, cộng vào, hoặc gạch bỏ. Tôi không kết luận rằng người xưa giả dối; tôi chỉ thấy họ sống trong một cơ chế mới, nơi mọi thứ đều bị kéo về phía phép tính. Thứ cơ chế ấy là một cơn “bệnh” kỳ lạ của văn minh: càng hiện đại, người ta càng có nhiều số liệu, nhưng càng khó giữ được cái phần không thể đo.
Ở đây, tôi lại trở về với nghề y của mình. Một bác sĩ nhìn phim chụp, nhìn xét nghiệm, nhìn chỉ số, và tưởng như đã nắm được người bệnh. Nhưng người bệnh còn có nỗi sợ, có ký ức, có thân phận, có những nỗi đau không nằm trong bảng xét nghiệm. Lịch sử cũng vậy. Ta có thể đo tơ lụa bằng cân, đo bạc bằng lạng, đo lợi nhuận bằng phần trăm, đo thời gian bằng ngày tháng nhật ký. Nhưng còn một thứ không đo được: cảm giác của kẻ đứng ở bờ sông Hồng nhìn buồm lạ; cảm giác của người thợ nhuộm khi màu đẹp mà bị chê không bền; cảm giác của người phiên dịch khi phải bẻ gãy một câu nói để vừa lòng hai phía; cảm giác của một viên thương điếm khi nhận ra mình đang sống như một con ốc nhỏ trong cỗ máy khổng lồ. Những cảm giác ấy là phần “nhân văn” của lịch sử – thứ dễ bị bỏ quên khi ta say sưa với số liệu.
Tôi vẫn nghĩ Kẻ Chợ thế kỷ XVII là một tấm gương. Nó soi cho ta thấy toàn cầu hóa không mới; chỉ có hình thức thay đổi. Hôm qua là bạc nén và đồng zeni, hôm nay là dòng vốn và tín dụng. Hôm qua là Batavia, Bantam, Manila, hôm nay là những cảng trung chuyển và chuỗi cung ứng. Hôm qua là thư chúa Trịnh nói chuyện liên minh, hôm nay là biên bản ghi nhớ và hiệp định. Nhưng lõi của câu chuyện vẫn thế: khi một thực thể kinh tế có thể chạm vào chính trị, nó sẽ làm chính trị theo logic của kinh tế; và khi một quyền lực chính trị biết dùng thương mại để củng cố mình, nó sẽ làm thương mại theo logic của chính trị. Giữa hai logic ấy, con người dễ bị nghiền mòn, trừ khi con người còn giữ được một thứ rất cổ xưa mà rất cần: biết tự hỏi “ta đang trở thành ai” trong guồng quay lợi, danh, quyền.
Bởi rốt cuộc, Công ty Đông Ấn dù Anh hay Hà Lan cũng chỉ là một tấm áo. Tấm áo ấy mặc lên thân thể của tham vọng con người. Nó làm cho tham vọng đi xa hơn, sống dai hơn, và đôi khi vô cảm hơn. Nhưng nó không thể xóa được một sự thật: biển vẫn có bão, gió mùa vẫn đổi, lòng người vẫn khó lường, và một sắc lệnh “cấm biển” vẫn có thể khiến mọi phép tính đẹp đẽ trở thành tro bụi. Thời nào cũng vậy, kẻ tưởng nắm cả thế giới trong bàn tay, đôi khi lại thua trước một đổi chiều của gió.
Tôi viết bài này như một lời nhắc nhỏ cho chính mình, và cho những ai còn tin rằng lịch sử là chuyện xa xôi. Không. Lịch sử là chuyện đang diễn ra trong từng đồng tiền, từng hợp đồng, từng lời hứa “hữu nghị” được ký, từng quyết định rút lui vì “không còn hiệu quả”. Nếu ta không đọc lại những thương điếm cũ, ta sẽ không hiểu những công ty mới. Nếu ta không nhìn thấy cách bạc từng điều khiển tơ lụa, ta sẽ khó nhìn thấy cách dữ liệu đang điều khiển đời sống. Và nếu ta không giữ cho mình một phần người cái phần biết xấu hổ, biết thương, biết nghĩ xa hơn lợi nhuận thì ta rất dễ trở thành nhân viên vô danh trong một cỗ máy không có tim.
Có lẽ vì vậy mà, mỗi khi nghĩ đến những chiếc buồm Đông Ấn trên mặt sông Hồng, tôi không chỉ nghĩ đến thương mại. Tôi nghĩ đến thân phận. Tôi nghĩ đến câu hỏi: trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể quy ra giá, điều gì còn đáng để ta không quy đổi? Và chính câu hỏi ấy?... chứ không phải bạc hay lụa mới là tơ lụa thật sự của một đời người: thứ tơ mảnh nhưng bền, thứ lụa không phai màu theo gió mùa.
.svg.png)
Nhận xét
Đăng nhận xét