Giữ lòng son trong Y khoa : một Suy Niệm về Đạo Đức


Y đức, nếu nhìn một cách nghiêm túc, không phải là tập hợp các lời khuyên luân lý nhằm làm cho người thầy thuốc trở nên “cao thượng” hơn phần còn lại của xã hội. Nó là một cấu trúc đạo đức đặc thù, được hình thành tại giao điểm của quyền lực chuyên môn, tính dễ tổn thương của con người, và trách nhiệm bất cân xứng mà người hành nghề y phải gánh chịu. Chính vì vậy, y đức không bao giờ là vấn đề đơn giản của “đúng & sai”, mà là một vùng căng thẳng thường trực giữa lý tưởng nhân văn và hiện thực vận hành của hệ thống y tế.

Ngay từ thời Hippocrates, đạo đức y học đã được xây dựng trên một giả định nền tảng: người thầy thuốc sở hữu tri thức bất đối xứng, trong khi bệnh nhân ở trạng thái lệ thuộc sinh tồn. Mối quan hệ ấy đòi hỏi sự tự kiềm chế quyền lực, bởi chỉ cần một quyết định thiếu đạo đức, tri thức có thể biến thành công cụ gây tổn hại thay vì cứu chữa. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, mối quan hệ này không còn là song phương đơn giản. Giữa bác sĩ và bệnh nhân đã chen vào nhà nước, bảo hiểm, công nghệ, thị trường và truyền thông, khiến y đức từ một cam kết cá nhân trở thành một vấn đề thể chế hóa (Beauchamp & Childress, 2019).

Chính tại đây, mâu thuẫn trung tâm của y đức hiện đại bộc lộ: người bác sĩ được kỳ vọng hành xử như một chủ thể đạo đức lý tưởng, nhưng lại bị đặt vào một hệ thống không được thiết kế để nâng đỡ lý tưởng đó. Các nghiên cứu về ra quyết định đạo đức trong lâm sàng cho thấy bác sĩ thường xuyên phải cân nhắc giữa lợi ích bệnh nhân và các yếu tố ngoài y khoa như chi phí, chính sách bảo hiểm, chỉ tiêu hiệu suất và nguy cơ pháp lý (Constantin et al., 2025). Điều này không chỉ tạo ra căng thẳng đạo đức, mà còn dẫn đến hiện tượng được gọi là moral distress; tổn thương đạo đức, khi người hành nghề biết điều đúng nhưng không thể thực hiện vì ràng buộc hệ thống (Jameton, 1984; Epstein & Hamric, 2009).

Moral distress không phải là sự yếu đuối cá nhân. Nó là dấu hiệu bệnh lý của một hệ thống đạo đức bị quá tải. Khi bác sĩ liên tục phải xuất viện bệnh nhân chưa ổn định vì quy định bảo hiểm, phải giảm thời gian tư vấn để kịp chỉ tiêu khám, hoặc phải “làm ngơ” trước bất công vi mô vì không đủ quyền lực can thiệp, thì mỗi lần như vậy, lý tưởng nghề nghiệp lại bị bào mòn thêm một chút. Nghiên cứu gần đây tại Việt Nam chỉ ra mối liên hệ rõ rệt giữa xung đột đạo đức, kiệt sức nghề nghiệp (burnout) và ý định rời bỏ ngành y (Vietnam’s medical ethics framework…, 2025). Đây không phải là sự suy đồi đạo đức, mà là sự kiệt quệ của con người trước những yêu cầu vượt quá khả năng chịu đựng.

Trong bối cảnh đó, xã hội thường mắc một sai lầm nguy hiểm: đạo đức hóa cá nhân để che giấu thất bại cấu trúc. Mỗi sai phạm y đức bị quy về “con sâu làm rầu nồi canh”, trong khi những áp lực hệ thống tạo điều kiện cho sai phạm ấy lại ít khi được chất vấn đến tận cùng. Điều này dẫn đến một nghịch lý cay đắng: người bác sĩ vừa bị đòi hỏi phải hy sinh vô điều kiện, vừa bị tước đi quyền được yếu đuối như một con người. Khi bạo hành y tế xảy ra, khi niềm tin giữa bệnh nhân và thầy thuốc rạn nứt, phản ứng phổ biến là yêu cầu bác sĩ “chuẩn mực hơn”, “tận tâm hơn”, thay vì đặt câu hỏi: liệu hệ thống này có đang tạo ra những điều kiện khiến chuẩn mực trở nên bất khả thi?

Y đức hiện đại còn đối diện với một thách thức mới: sự phi nhân hóa thông qua công nghệ và quản trị. Y học số, trí tuệ nhân tạo, hồ sơ bệnh án điện tử và các thuật toán phân bổ nguồn lực, dù mang lại hiệu quả, lại có nguy cơ biến bệnh nhân thành “dữ liệu” và bác sĩ thành “người vận hành quy trình”. Các nghiên cứu về đạo đức trong y tế số cảnh báo rằng khi quyết định lâm sàng bị chi phối bởi hệ thống thuật toán không minh bạch, trách nhiệm đạo đức trở nên mơ hồ, và nguy cơ xói mòn mối quan hệ nhân bản giữa thầy thuốc và bệnh nhân gia tăng (Yang & Jang, 2025; Mirchev, 2024). Trong một môi trường như vậy, việc “giữ lòng son” không còn là vấn đề cảm xúc, mà là một hành vi phản kháng thầm lặng chống lại sự vô cảm hóa của hệ thống.

Ở tầng sâu hơn, y đức không chỉ là đạo đức của hành vi, mà là đạo đức của căn tính nghề nghiệp. Câu hỏi cốt lõi không phải là “bác sĩ nên làm gì”, mà là “bác sĩ được phép trở thành ai”. Một nền y tế lành mạnh không thể được xây dựng trên hình ảnh người thầy thuốc như một cá nhân siêu đạo đức, sẵn sàng hy sinh vô hạn. Thay vào đó, nó cần thừa nhận bác sĩ là chủ thể đạo đức hữu hạn, cần được bảo vệ, được nghỉ ngơi, được sai lầm trong khuôn khổ an toàn, và được hỗ trợ khi đối diện với xung đột luân lý. Các nghiên cứu về giáo dục y khoa cho thấy việc đào tạo y đức hiệu quả không nằm ở việc nhồi nhét nguyên tắc, mà ở việc nuôi dưỡng năng lực phản tỉnh, đối thoại đạo đức và tự chăm sóc tinh thần cho người học (Nguyen et al., 2025).

Cuối cùng, nếu phải tìm một cách hiểu không lãng mạn nhưng cũng không bi quan về “lòng son” trong ngành y, thì đó không phải là sự tinh khiết bất biến, mà là khả năng tiếp tục lựa chọn điều đúng trong những hoàn cảnh ngày càng bất lợi. Lòng son không phải là không bị tổn thương, mà là không để tổn thương biến thành vô cảm. Trong một hệ thống còn nhiều khiếm khuyết, mỗi hành vi tử tế nhỏ bé một lời giải thích kỹ lưỡng, một quyết định đặt bệnh nhân lên trước chỉ tiêu, một lần dám nói “không” với lợi ích sai trái đều là biểu hiện của y đức đang chống chọi để tồn tại.

Y đức, suy cho cùng, không thể được bảo vệ chỉ bằng lời kêu gọi đạo đức cá nhân. Nó cần được chống lưng bởi cấu trúc, nuôi dưỡng bởi giáo dục, và thừa nhận bởi xã hội như một giá trị mong manh nhưng thiết yếu. Khi đó, việc giữ “tấm lòng son” không còn là gánh nặng anh hùng cá nhân, mà trở thành một khả thể tập thể, nơi người thầy thuốc có thể làm điều đúng mà không phải tự hủy hoại chính mình.

Tài liệu tham khảo: 

  1. Beauchamp, T. L., & Childress, J. F. (2019). Principles of biomedical ethics (8th ed.). Oxford University Press.
  2. Constantin, G. D., Luca, R. E., Veja, I., Mazilescu, C.-A., Hoinoiu, B., Hoinoiu, T., & Oancea, R. (2025). Ethical decision-making in medical practice: The role of moral and business philosophies. Healthcare, 13(24), 3296. https://doi.org/10.3390/healthcare13243296
  3. Epstein, E. G., & Hamric, A. B. (2009). Moral distress, moral residue, and the crescendo effect. The Journal of Clinical Ethics, 20(4), 330–342.
  4. Jameton, A. (1984). Nursing practice: The ethical issues. Prentice-Hall.
  5. Mirchev, M. (2024). Digital health and thematic shifts in bioethics after the COVID-19 pandemic. European Journal of Public Health, 34(Suppl 3), ckae144.1186. https://doi.org/10.1093/eurpub/ckae144.1186
  6. Vietnam’s medical ethics framework: Aspirations, challenges and the risk of physician burnout. (2025). Journal indexed in PubMed. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40473406/
  7. Yang, H.-M., & Jang, Y.-E. (2025). Ethics of nursing in the digital age: Perceptions and challenges among nursing students. BMC Medical Ethics, 26, 143. https://doi.org/10.1186/s12910-025-01301-6
  8. Nguyen, T. T., Ly, H. T., Tran, K. T., Le, L., & Huynh, Q. (2025). Ethical awareness and professional identity formation in Vietnamese medical students. Journal of Health Sciences, 6(1), 740–746.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cuộc sống đơn giản chỉ là trải nghiệm & sống trong hiện tại.

Kiến trúc của linh hồn: khảo sát hiện sinh về cách sống và triết lý nhân sinh trong "Suối Nguồn"

Review sách: " Của cải của các dân tộc " khi " Bàn tay vô hình " nắm giữa vận mệnh của một Quốc gia