Nghệ thuật hàn gắn cội rễ: phương pháp cứu thương vùng Hạ Tiêu dưới Tuệ Giác Hoàng Đế Nội Kinh
Tác giả: Minh Hưng - Bác sĩ Nguyễn Đông Hưng
Phân tích phương pháp "cứu thương" (chữa trị và phục hồi thương tổn) cho hệ thống Tiết niệu và Sàn chậu (tương ứng với tạng Thận, Bàng quang, vùng Hạ tiêu và cấu trúc Gân Xương vùng chậu) dựa trên tinh hoa y lý của Hoàng Đế Nội Kinh (Tố Vấn)
Trong bản đồ giải phẫu học hiện đại, hệ Tiết niệu và Sàn chậu thường hiện lên như những cơ cấu chức năng của sự bài tiết và nâng đỡ cơ học. Nhưng khi soi chiếu dưới ánh sáng minh triết của Hoàng Đế Nội Kinh, vùng hạ bộ ấy không chỉ là những ống dẫn hay cơ bắp vô tri, mà chính là nền móng của tòa lâu đài sinh mệnh, là nơi tàng ẩn ngọn lửa Nguyên dương và cội rễ của sự sống. Vì thế, phương pháp "cứu thương" cho vùng này trong Tố Vấn không dừng lại ở những thủ thuật can thiệp cục bộ, mà là một hành trình triết học nhằm "Cố Bản" và "Bảo Tinh" – gia cố lại cái gốc để cây đời không bị lung lay trước gió bão của thời gian.Trước hết, tư tưởng cứu thương tối thượng của Nội Kinh đối với hệ Tiết niệu (Thận, Bàng quang) nằm ở hai chữ "Tiết Chế". Kỳ Bá đã chỉ rõ tạng Thận là bể chứa Tinh của ngũ tạng lục phủ, nắm giữ quyền năng khí hóa nước. Mọi sự suy yếu ở vùng tiết niệu – từ tiểu đêm, tiểu không tự chủ, di tinh cho đến sự suy giảm chức năng lọc – đều là biểu hiện của việc "cửa kho" bị hở, năng lượng sống bị rò rỉ. Tác phẩm nghiêm khắc cảnh báo về thói quen "lấy rượu thay nước, say rồi nhập phòng". Sự phóng túng tình dục trong lúc say sưa chính là nhát dao chí mạng chém vào sức khỏe vùng chậu, làm "kiệt mất tinh, hao tán khí chân nguyên". Do đó, phương pháp cứu thương đầu tiên không phải là thuốc thang, mà là sự tự giác đóng lại cánh cửa dục vọng, ngăn chặn sự thất thoát tinh khí để Thận được nghỉ ngơi và hồi phục chức năng "bế tàng".
Đi sâu vào cấu trúc vùng Sàn chậu – hệ thống gân cơ và xương cốt nâng đỡ các tạng phủ – Nội Kinh cung cấp một cái nhìn bệnh học tinh tế qua lăng kính của "Thấp tà" (sự ẩm ướt, trì trệ). Văn bản mô tả rằng khi cơ thể bị khí ẩm xâm nhập, hậu quả sẽ là: "các gân nhỏ co rút lại, các gân lớn buông chùng ra". Hình ảnh "gân lớn buông chùng" chính là sự mô tả kinh điển cho tình trạng suy yếu sàn chậu, dẫn đến sa tạng phủ hoặc mất kiểm soát cơ vòng (chứng túng thỉ). Để cứu thương cho vùng này, phương pháp trị liệu phải tập trung vào việc Trừ Thấp và Bổ Khí. Phải giữ cho vùng hạ tiêu được khô ráo, ấm áp ("Lánh nơi rét tới nơi ấm"), tránh để khí lạnh và ẩm ướt làm nhão nhoét gân cơ.
Bên cạnh đó, Nội Kinh còn chỉ ra những "vết thương" thực thể tại vùng chậu do sai lầm trong ẩm thực và sinh hoạt. Tác phẩm cảnh báo: "Vị nếu quá mặn, đại cốt nhọc mệt... Thận khí không yên". Muối mặn đi vào Thận, nhưng sự thái quá sẽ bào mòn cốt tủy và làm suy yếu cấu trúc xương chậu ("Đại cốt"). Hoặc như việc "uống quá nhiều nước mà khí nghịch, lại quá dùng sức, Thận sẽ bị thương do đó thành chứng đau ở Cao cốt". Đây là một quan sát y học cực kỳ sắc sảo: khi hệ tiết niệu đang quá tải nước mà con người lại lao lực (dùng sức gân xương), áp lực sẽ dồn thẳng xuống vùng xương cùng cụt ("Cao cốt"), gây đau đớn và tổn thương cấu trúc nâng đỡ. Vì vậy, cứu thương cho vùng này còn là một cuộc cách mạng trong lối sống: ăn nhạt để dưỡng xương, uống vừa đủ để dưỡng khí, và biết lượng sức mình để giảm tải áp lực lên vùng đáy chậu.
Hơn nữa, phương pháp trị liệu của Nội Kinh đặt hệ Tiết niệu vào mối tương quan sống còn với Mùa Đông. Thận ứng với hành Thủy, vượng vào mùa Đông nhưng cũng rất sợ Hàn (lạnh). Nếu mùa Đông không biết giữ ấm vùng thắt lưng và hạ bộ, để dương khí thoát ra ngoài, thì hàn tà sẽ xâm nhập làm tổn thương Thận. Vết thương này có thể ủ bệnh và đến mùa Xuân mới phát tác thành chứng "Nuy quyết" (chân tay tê liệt, lạnh buốt) hoặc "Sôn tiết" (tiêu chảy, rối loạn bài tiết). Do đó, cứu thương cho vùng hạ tiêu đòi hỏi sự "Thuận Thiên": mùa Đông phải ẩn nấp kín đáo, giữ ấm chân dương để bảo vệ chức năng đóng mở của bàng quang trước sự tấn công của hàn tà.
Cuối cùng, không thể bỏ qua vai trò của Tâm thần trong việc trị liệu vùng hạ tiêu. Thận tàng Chí, và sự sợ hãi (Khủng) sẽ làm khí hãm xuống dưới (gây vãi tiểu, sa tạng). Muốn vùng sàn chậu vững chắc, hệ tiết niệu hoạt động đúng chu kỳ, thì tâm phải "yên mà không sợ". Sự điềm đạm hư vô của tinh thần chính là liều thuốc mạnh nhất để củng cố khí lực, giúp các cơ quan vùng hạ bộ giữ được tính đàn hồi và chức năng tàng trữ.
Tựu trung lại, phương pháp cứu thương cho Tiết niệu và Sàn chậu trong Hoàng Đế Nội Kinh là một nghệ thuật "Phản Bản Quy Chân". Nó dạy ta rằng muốn bảo vệ vùng hạ tiêu, con người không chỉ cần tránh gió lạnh hay ăn uống điều độ, mà quan trọng hơn cả là phải biết trân quý và tiết kiệm nguồn năng lượng nguyên thủy của chính mình. Chỉ khi biết "Bế Tàng" gìn giữ tinh khí, ta mới có thể xây dựng được một nền móng vững chãi cho tòa lâu đài sinh mệnh, để dòng thủy dịch trong cơ thể luôn là nguồn mạch nuôi dưỡng sự sống chứ không phải là mầm mống của sự suy tàn.

Nhận xét
Đăng nhận xét