Nghệ thuật làm Quan: Học cái "Tiến" của Quản Trọng, giữ cái "Lùi" của Phạm Lãi
Trong dòng chảy cuồn cuộn của lịch sử phương Đông, “làm Quan” chưa bao giờ chỉ đơn thuần là một danh xưng hay một nấc thang danh vọng. Đó là một Đạo, một ván cờ sinh tử, và là thước đo bản lĩnh tàn khốc nhất của kẻ sĩ trước thời cuộc.
Nếu lịch sử buộc phải chọn ra hai người đàn ông đại diện cho hai thái cực hoàn hảo nhất của nghệ thuật này, đó hẳn phải là Quản Trọng nước Tề và Phạm Lãi nước Việt.
Một người nhập thế đến tận cùng để dựng nghiệp bá. Một người xuất thế nhẹ tựa lông hồng để giữ lấy thân tâm. Câu chuyện của họ, ngàn năm sau vẫn là hai nửa không thể tách rời của bài học nhân sinh: Khi nào nên dấn thân như vũ bão, và lúc nào nên buông tay tựa khói sương. Quản Trọng (Quản Di Ngô) là một sự lạ, một “nghịch lý” của tư tưởng trung quân thời bấy giờ. Ông không chọn cái chết để giữ trọn danh tiết hão huyền như những kẻ sĩ cổ hủ. Khi chủ cũ là Công tử Củ thất thế và bị giết, Quản Trọng chịu ngồi xe tù, chịu nhục hình để chờ thời, rồi quay sang phục vụ cho kẻ thù cũ là Tề Hoàn Công; người mà trước đó mũi tên của ông đã từng bắn trúng móc áo. Người đời khi ấy có thể chê ông tham sinh úy tử, nhưng Quản Trọng hiểu một triết lý sâu xa hơn: Đạo đức lớn nhất của kẻ làm quan là làm cho dân giàu nước mạnh, kiến tạo di sản cho muôn đời, chứ không phải là giữ cái danh “trung thần tiết liệt” trong một nấm mồ vô danh.
Nghệ thuật của Quản Trọng nằm ở chữ “Thực”.
Ông không ru ngủ quân vương bằng những giáo điều sáo rỗng khi dân còn đói. Câu nói để đời của ông: “Kho lẫm thực nhi tri lễ tiết, y thực túc nhi tri vinh nhục” (Kho lẫm đầy mới biết lễ tiết, áo cơm đủ mới biết vinh nhục) đã kéo chính trị từ những đám mây đạo đức xuống mặt đất đời thường. Ông biến mình thành “bộ não” không thể thay thế của nước Tề, dùng thương nghiệp để cai trị, dùng lợi ích kinh tế để ràng buộc chư hầu thay vì chém giết. Quản Trọng đại diện cho tư tưởng: Đã làm quan, là phải đứng ở trung tâm quyền lực, nắm lấy bánh lái và xoay chuyển càn khôn. Ông chọn cách cháy hết mình, gắn chặt sinh mệnh với sự hưng vong của xã tắc. Đó là cái dũng của kẻ “Trị Quốc”. Nếu Quản Trọng là ngọn lửa hừng hực của tham vọng kiến tạo, thì Phạm Lãi là dòng nước thâm sâu của trí tuệ bảo thân.
Phạm Lãi giúp Việt Vương Câu Tiễn nếm mật nằm gai suốt 10 năm, từ kẻ bại trận nhục nhã trở thành bá chủ diệt Ngô. Công lao ấy được xưng tụng là “đệ nhất khai quốc công thần”. Nếu là người thường, đó là lúc hưởng vinh hoa phú quý, khắc bia ghi công. Nhưng cái trác tuyệt của Phạm Lãi không nằm ở lúc ông Tiến, mà nằm ở khoảnh khắc ông quyết định Lùi. Ngay khi đại nghiệp thành công, giữa tiếng tung hô vạn tuế, Phạm Lãi lạnh lùng nhìn thấu tướng mạo của vua mình: “Cổ dài, miệng nhọn như mỏ chim, tướng này có thể cùng chung hoạn nạn, nhưng không thể cùng hưởng an lạc”. Ông để lại ấn quan và bức thư tuyệt mệnh cho người bạn tri kỷ Văn Chủng với câu nói nổi tiếng thiên cổ:
“Phi điểu tận, lương cung tàng; Giảo thố tử, tẩu cẩu phanh.”
(Chim bay hết thì cung tốt bị cất xó; Thỏ khôn chết thì chó săn bị làm thịt).
Văn Chủng không nghe, tiếc nuối vinh hoa để rồi bị Câu Tiễn ban kiếm tự sát. Còn Phạm Lãi đổi tên, dắt Tây Thi (theo truyền thuyết) lên thuyền ra khơi, trở thành Đào Chu Công; ông tổ của nghề buôn, giàu sang tột bậc và tự do tự tại. Phạm Lãi chứng minh rằng: Đỉnh cao của làm quan, đôi khi là biết lúc nào nên cởi áo quan. Ông dùng trí tuệ để kiến quốc, nhưng dùng sự tỉnh táo để thoát khỏi cái bẫy quyền lực. Đó là cái trí của kẻ “Dưỡng Thân”.
Đặt Quản Trọng và Phạm Lãi cạnh nhau, ta thấy hai mặt của một đồng xu, hai thái cực của nhân sinh quan phương Đông.
Quản Trọng chọn Trị Quốc. Ông gánh vác sơn hà. Bi kịch của Quản Trọng là khi ông mất đi, “cột trụ gãy”, Tề Hoàn Công không còn ai kiềm chế đã sa ngã và chết trong đau đớn, cô độc. Đó là cái giá của sự không thể thay thế.
Phạm Lãi chọn Dưỡng Thân. Ông chọn buông bỏ. Ông thành công tột bậc trong chính trị, rồi lại thành công tột bậc trong thương trường. Ông là kẻ duy nhất “thắng” cả hai ván cờ: ván cờ quyền lực và ván cờ cuộc đời.
Người đời thường kính trọng Quản Trọng ở cái tài kinh bang tế thế, nhưng lại thèm khát cái kết cục viên mãn, tiêu dao của Phạm Lãi.
Trong môi trường hiện đại, dù là chốn quan trường hay thương trường, bài học này vẫn vẹn nguyên giá trị. Làm Quản Trọng rất khó, vì cần tài năng xuất chúng để duy trì vị thế độc tôn, khiến người lãnh đạo không thể sống thiếu mình. Nhưng làm Phạm Lãi còn khó hơn bội phần, vì cần bản lĩnh phi thường để chiến thắng lòng tham, để buông bỏ hào quang ngay khi nó đang rực rỡ nhất.
Nghệ thuật làm quan, suy cho cùng, là nghệ thuật “Biết người” và “Biết mình”.
Nếu gặp minh chủ khoan dung, biết nghe lời phải và trọng hiền tài như Tề Hoàn Công, hãy học Quản Trọng: Dốc lòng cống hiến.
Nếu gặp hắc chủ khắc nghiệt, đố kỵ, hay khi cảm thấy vai trò lịch sử của mình đã hết, hãy học Phạm Lãi: Công thành thân thoái.
Bi kịch lớn nhất của người tài không phải là thất bại, mà là không biết đâu là điểm dừng. Giữa dòng đời vạn biến, bạn chọn làm viên đá tảng kê cao ngôi chúa, hay làm cánh chim bay giữa trời cao?
Câu trả lời ấy, mỗi người phải tự tìm lấy cho riêng mình.

Nhận xét
Đăng nhận xét