Những con tàu, những đồng bạc và một kẻ chợ: Công ty Đông ấn ở Anh & Hà Lan với tấm gương lịch sử Đàng Ngoài
Nghe chữ “công ty” tưởng nhỏ. Nhưng “Công ty Đông Ấn” thời ấy không chỉ là một nhóm thương nhân. Đó là một sinh thể lai tạp giữa tư nhân và quốc gia, giữa sổ sách và đại bác, giữa lợi nhuận và ngoại giao. Nó vừa xin phép vua chúa ở châu Âu, vừa mặc cả với triều đình ở châu Á; vừa nói chuyện “hữu nghị”, vừa tính toán “tỷ suất”. Nó có thể quỳ dâng lễ vật, nhưng cũng có thể đòi bồi thường; có thể gọi mình là đối tác, nhưng cũng có thể hành xử như một thực quyền. Đọc hai tác phẩm của Hoàng Anh Tuấn về Công ty Đông Ấn Hà Lan ở Kẻ Chợ – Đàng Ngoài (1637–1700) và tuyển tập tư liệu Công ty Đông Ấn Anh về Kẻ Chợ – Đàng Ngoài (1672–1697), tôi có cảm giác mình đang đứng trước một loại “hồ sơ sống” của toàn cầu hóa sớm: nơi số phận các triều đình, các thương điếm, các lô hàng tơ lụa, các đồng bạc nén, và thậm chí cả một sắc lệnh “cấm biển” đều nối với nhau bằng những sợi chỉ vô hình.
Nếu phải tìm một câu để mở khóa câu chuyện, tôi sẽ nói: ở Kẻ Chợ, người châu Âu không chỉ đem hàng hóa đến, họ đem đến một thứ thước đo mới để đo thế giới. Thước đo ấy không hỏi “lễ nghĩa” trước khi hỏi “giá cả”. Không hỏi “đạo” trước khi hỏi “lãi”. Nó biến tình thế, khí hậu, chiến tranh, lòng người, và cả màu sắc của tơ lụa thành những biến số trong một phương trình: mua vào, bán ra, bù trừ rủi ro tối ưu đường vận tải và cắt lỗ khi cần thiết. Và trong phương trình ấy, Đàng Ngoài không hề là một trang giấy trắng. Đàng Ngoài là một trung tâm quyền lực có tính toán, có ký ức, có “luật chơi” riêng. Triều đình Lê – Trịnh hiểu rõ khi nào nên mở cửa, khi nào nên siết lại; hiểu rằng thương mại có thể là nguồn bạc, mà nguồn bạc có thể là sức mạnh quân sự; hiểu rằng “bạn hữu” cũng có thể là quân bài trong thế đối đầu Nam Bắc.
Với Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC), hành trình vào Đàng Ngoài không phải là chuyện tình cờ. Trước khi hướng ra Kẻ Chợ, VOC đã quen với Đàng Trong, với Hội An, với các dòng thương mại và tranh chấp. Nhưng rồi từ giữa thập niên 1630, chiếc la bàn lợi nhuận bắt đầu xoay. Hội An nơi đây từng là nơi tụ hội, từng là một điểm sáng trở nên đình đốn bởi cạnh tranh quyết liệt của người Nhật và người Hoa. Những vụ đắm tàu, những câu chuyện tài sản bị tịch thu, những thương lượng bồi thường không đi đến đâu, gặp thái độ không nhân nhượng của chúa Nguyễn Phúc Lan. Và quan trọng hơn, tơ lụa ở Hội An trở nên khan hiếm, giá tăng cao, lại bị ràng buộc bởi những cơ chế kiểm soát nguồn hàng của triều đình Lê – Trịnh. Chỉ ba nét ấy thôi đã đủ cho ta thấy: thương mại không bao giờ chỉ là thương mại. Nó là xung đột lợi ích, là đứt gãy niềm tin, là cuộc chạy đua giành nguồn cung, và là cuộc tìm kiếm “một cửa khác” khi cửa cũ khép dần.
Thế rồi cửa Kẻ Chợ mở ra. Và ngay khoảnh khắc mở ra ấy, chính trị bước vào trước hàng hóa. Trong bức thư năm 1637, chúa Trịnh Tráng viết cho phía Hà Lan bằng giọng điệu vừa tự tôn vừa cầu viện: xứ Đàng Ngoài được mô tả như “ở vị trí trung tâm”, các xứ Bắc, Tây, Đông đều thân phục, chỉ riêng “bọn người phương Nam” bội bạc và yếu đuối; ông muốn dẫn thủy quân chinh phạt nhưng đường xa, mưa dầm, gió mạnh, sóng dữ khiến việc tiến quân vô cùng khó; vì vậy ông “lên kế hoạch cậy nhờ bạn hữu Hà Lan”, nếu Toàn quyền thuận lòng trợ giúp thì sẽ thiết lập liên minh lâu dài. Lời lẽ ấy là một chìa khóa: VOC không chỉ được nhìn như người mua tơ lụa; họ còn được nhìn như một khả năng quân sự, một đối trọng, một phương tiện để đổi thế cờ. Và phía VOC cũng hiểu điều ấy: họ biết rằng một thương điếm muốn sống không chỉ cần kho hàng, mà cần “được phép sống” trong cấu trúc quyền lực bản địa.
Những năm “thân thiện” (1637–1651) vì thế không chỉ là câu chuyện tàu thuyền cập bến, mà là câu chuyện hai hệ thống quyền lực thử đọc nhau. Triều đình Lê – Trịnh muốn bạc, muốn hàng, muốn kỹ thuật và đôi khi muốn cả hỗ trợ quân sự; VOC muốn tơ lụa, muốn ổn định, muốn ưu đãi, muốn một đường đi ít rủi ro hơn. Hai bên gặp nhau ở vùng giao thoa: quà tặng, nghi lễ, giấy phép, thỏa thuận, và vô số mặc cả nhỏ khiến lịch sử tiến lên từng bước.
Nhưng điều khiến tôi bị ám ảnh nhất không nằm ở những lời hứa “muôn đời” của ngoại giao, mà nằm ở những dòng lạnh lùng của thương mại. Pieter van Dam (một người đã mô tả VOC như một cỗ máy vận hành bằng số liệu) từng nói đại ý rằng hàng Hà Lan đưa vào Đàng Ngoài chủ yếu là bạc và tiền đồng đúc ở Nhật Bản; ngoài ra còn có hương liệu, diêm tiêu, vải bông; nhưng các hàng khác vào với số lượng hạn chế vì khả năng tiêu thụ ở Đàng Ngoài “rất khiêm nhường”. Khi đọc đoạn ấy, ta thấy rõ một sự thật: trong mắt VOC, Đàng Ngoài trước hết là một “điểm thu mua” hơn là một “thị trường tiêu dùng”. Mạch máu của hoạt động không phải là gia vị hay vải vóc, mà là bạc và tiền.
Vì sao bạc lại quan trọng đến vậy? Vì bạc là thứ có thể biến tơ lụa thành hàng hóa toàn cầu. VOC cần bạc nén để thu mua tơ lụa Đàng Ngoài cho thị trường Nhật Bản; cần tiền đồng zeni Nhật Bản để đưa vào lưu hành song song với tiền đồng trong nước hoặc tiền đồng nhập từ Trung Quốc, nhất là trong những thời kỳ khan hiếm tiền đồng và khi bạc nén bị mất giá. Nói cách khác, VOC không chỉ chở hàng, họ chở “hệ tiền tệ”, chở một công cụ điều phối đời sống thị trường. Khi đồng tiền zeni xuất hiện, nó không chỉ là kim loại; nó là một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế địa phương đã bước vào một mạng lưới lớn hơn, nơi sự thiếu hụt tiền tệ có thể được bù bằng nguồn cung từ một đảo quốc xa xôi, nơi giá trị của bạc có thể dao động theo những biến động mà người dân Kẻ Chợ không trực tiếp nhìn thấy.
Trong cùng một mạch suy nghĩ, ta hiểu vì sao VOC chú trọng những “trung tâm trung chuyển” như Batavia. Có thể nói hoạt động thương mại của VOC với Đàng Ngoài giai đoạn 1637–1700 xoay quanh vài trục lớn: thu mua tơ lụa cho Nhật Bản; đưa đồng (đặc biệt đồng dành cho Coromandel) theo những tuyến đường nhất định; thu mua lụa tấm và xạ hương cho Hà Lan; đưa gốm sứ vào thị trường Đông Nam Á. Mỗi trục ấy là một đường dây vận tải, tiền tệ, lợi ích, và Batavia như một trái tim bơm máu cho toàn hệ thống.
Nhưng cỗ máy nào cũng có lúc mỏi. Và chủ nghĩa tư bản thương mại có một “đạo lý” lạnh: khi lợi nhuận đáng kể thì ta gọi là cơ hội; khi lợi nhuận mỏng đi thì ta gọi là rủi ro; khi rủi ro lớn hơn lời, ta gọi là phải rút lui. Trong chương viết về mậu dịch xuất khẩu tơ lụa Đàng Ngoài, lại là Pieter van Dam nói thẳng: trước đây tàu công ty thường chở tơ sống và lụa thu mua tại Đàng Ngoài sang Nhật Bản và thu lợi nhuận đáng kể; sau đó, vì giá thu mua tăng mạnh và vì Hoa thương tham gia cạnh tranh, tuyến buôn tơ lụa Đàng Ngoài – Nhật Bản bắt đầu sa sút; cuối cùng, do lợi nhuận ngày càng ít trong khi chi phí buôn bán trực tiếp tăng cao, công ty bãi bỏ hoạt động buôn bán trực tiếp giữa Đàng Ngoài và Nhật Bản. Tôi đọc đoạn ấy và thấy như nghe tiếng “cắt lỗ” của một thời đại.
Điều cay đắng hơn nằm ở phần “thương phẩm khác”. Khi tơ lụa trở nên đắt đỏ, hoạt động thu mua cho Nhật Bản được chuyển qua Batavia; và rồi thương điếm Kẻ Chợ vẫn được duy trì, nhưng chỉ với vài nhân viên, chủ yếu để thu mua lụa tấm cho Hà Lan và Ba Tư, cùng xạ hương và một số hàng hóa lặt vặt. Thương điếm vẫn còn đó, như một cái vỏ của một giấc mơ đã thu nhỏ. Đây là hình ảnh rất hiện đại: sự “tối ưu hóa” khiến sự hiện diện của con người ở một vùng đất xa xôi bị thu gọn thành một bộ phận tối thiểu, tồn tại vì những thứ vẫn còn bán được, chứ không tồn tại vì những lời hứa hữu nghị từng được viết đẹp như nhật nguyệt.
Trong khi VOC để lại cho ta bức tranh một công ty đã kịp lớn, kịp ăn sâu vào mạng lưới Đông Á, rồi kịp rút về khi lợi nhuận đổi chiều, thì Công ty Đông Ấn Anh (EIC) lại cho ta một câu chuyện khác: câu chuyện của kẻ đến muộn, đến trong thời điểm không thuận, và phải sống bằng nhật ký.
Tôi thích cách bản tư liệu về EIC mở ra bằng một đoạn trích từ “Báo cáo của thương điếm Tonkin gửi Luân Đôn” ngày 24/7/1674. Báo cáo ấy nói rằng tơ lụa sản xuất ở Đàng Ngoài “tốt hơn” và có thể phù hợp với thị trường châu Âu; màu sắc lụa Đàng Ngoài đẹp nhưng “không được bền”; người Đàng Ngoài nói họ có cách làm cho màu nhuộm “dính chặt và bền màu hơn” nhưng rất đắt; còn tơ sống thì họ không biết tiêu thụ thế nào ngoài việc gửi đến Manila; và vào thời điểm ấy, tơ sống Đàng Ngoài đang rẻ ở Manila bởi cộng đồng người Hoa dệt thành lụa tấm rồi hàng năm gửi sang châu Mỹ. Chỉ một đoạn ngắn mà cả một bản đồ thế giới hiện ra: Kẻ Chợ nối với Manila, Manila nối với đại dương, và những tấm lụa vô danh có thể trôi về phía bên kia địa cầu. Tôi đọc và nhận ra: Đàng Ngoài không “nằm ngoài” thế giới; Đàng Ngoài nằm ngay trong mạch máu của thế giới, chỉ là ta có đủ kiên nhẫn để nhìn theo đường đi của tơ lụa hay không.
Về chiến lược, EIC bước vào Đông Á cuối thập niên 1660 với tham vọng mở rộng các thị trường: Cao Miên, Manila (Philippines), Nhật Bản, Đài Loan và Trung Quốc. Từ Bantam, người Anh dự tính dựng lại mạng lưới, xin giấy phép qua Macao – Đài Loan, nối lại quan hệ buôn bán với Nhật Bản vốn gián đoạn từ 1623, và thúc đẩy cầu nối với Manila. Đến mùa hè 1672, kế hoạch được “kích hoạt”: các tàu Zant, Experiment và Return từ Bantam lần lượt cử sang Đàng Ngoài, Đài Loan và Nhật Bản. Tức là EIC không đến Kẻ Chợ như một chuyến đi đơn độc, họ đến như một nhánh của một sơ đồ lớn, nơi Tonkin chỉ là một mắt xích.
Nhưng mắt xích ấy không vận hành như mong đợi. Giai đoạn khởi đầu 1672–1682 được mô tả bằng hai chữ “khó khăn”. Không phải khó khăn kiểu thơ mộng của kẻ phiêu lưu, mà là khó khăn cụ thể của sổ sách: tàu đến, hàng không đủ, giá không đẹp, đối tác không ổn định, thị trường “ế ẩm”, tơ lụa “khan hiếm và đắt đỏ”. Các báo cáo từ Đàng Ngoài trở về thường dư thừa lời than phiền: dân cư gian xảo, mua bán ngày càng sa sút, và những nỗ lực cải thiện tình hình kéo dài mà vẫn không tạo được bước đột phá đáng kể. Ta nghe trong những lời ấy một tâm thế rất người: thất vọng, bực bội, mệt mỏi vì khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế. Nhưng ta cũng thấy một cấu trúc rất lạnh: khi “kết quả không như mong đợi”, trung tâm sẽ xem xét cắt giảm, điều chỉnh, và nếu cần thì đóng lại.
Đến năm 1682, khi Công ty Anh mất thương điếm Bantam và trung tâm điều hành mạng lưới Đông Á chuyển về Bencoolen (Sumatra), thế lực người Anh ở khu vực nhìn chung suy yếu trong hai thập kỷ cuối thế kỷ XVII. Tuy vậy, Luân Đôn vẫn nuôi một hy vọng: Đông Bắc Á “tiềm năng”, và một số sản phẩm thu mua được ở Kẻ Chợ vẫn bán được ở Luân Đôn, dù lợi nhuận không cao vì số lượng thu mua ít. Có một thứ ý chí kỳ lạ của đế chế trong câu chuyện này: đôi khi họ không bám vì đang thắng, họ bám vì sợ bỏ lỡ một tương lai có thể đến. Và cũng có một thứ “ảo giác của khoảng cách”: ở Luân Đôn, Tonkin là một dấu chấm trên bản đồ; ở Kẻ Chợ, Tonkin là mưa dầm, là gió bấc, là nợ nần và những con người cụ thể.
Rồi đến 1693, câu chuyện chạm vào một lớp bi kịch khác: bi kịch của nội bộ. Khi chi phí vận chuyển tăng mạnh trong bối cảnh chiến tranh, khi giá bán các sản phẩm tơ – lụa – xạ hương suy giảm so với trước, EIC quyết định thanh tra. Một nhân viên giàu kinh nghiệm từ Hội đồng tại Thành St. George được cử sang làm giám sát, với quyền yêu cầu thương điếm Kẻ Chợ cung cấp toàn bộ tài liệu kinh doanh, thậm chí thay mặt Ban giám đốc toàn quyền hành động và bổ nhiệm nhân sự nếu thấy cần. Mùa hè 1693, Richard Watts đến và phát hiện hàng loạt sai phạm, nhất là vụ “áp phe thương mại” nghiêm trọng của Giám đốc William Keeling và đồng sự. Tôi đọc đến đây, cảm giác như cánh cửa đạo lý khép lại: người ta có thể biện minh cho thất bại bằng thị trường, bằng khí hậu, bằng chiến tranh; nhưng khi thất bại đi kèm tham nhũng, cái nhục không còn thuộc về vận rủi, mà thuộc về nhân tính.
Cũng trong mùa đông 1693, một sắc lệnh “cấm biển” từ triều đình Lê – Trịnh xuất hiện như một nhát chém cắt đường thương mại. Với thương điếm, “cấm biển” nghĩa là đường ra – vào hàng hóa bị nghẽn; nghĩa là những chuyến tàu không thể trông cậy; nghĩa là vốn nằm chết trong kho; nghĩa là công ty càng muốn rút thì càng bị mắc vào các khoản nợ khó đòi. Và rồi câu chuyện đi đến hồi kết năm 1697: St. George tìm cách thu hồi tài sản và đưa nhân viên về Madras; họ thậm chí thuê một người Hoa từ Quảng Châu sang Kẻ Chợ theo đường bộ; tàu Marry Bouyer đến để thu hồi; một bức thư gửi chúa và thế tử phàn nàn rằng cuộc chiến khốc liệt với Pháp ở châu Âu khiến công ty thiệt hại nặng, nên phải “tạm thời đóng cửa thương điếm Kẻ Chợ”. Có một chi tiết khiến tôi nhớ mãi: trong số vốn trị giá 7.849 pagoda gửi sang năm đó, thương điếm phải chi khoảng 2.000 lạng bạc để thanh toán nợ đã vay; số còn lại dùng để thu mua một số sản phẩm được yêu cầu. Nhưng rồi họ nhận ra không thể đòi được những món nợ mà quan lại và thương nhân Đàng Ngoài còn nợ công ty. Và thế là ngày 24/11/1697, toàn bộ nhân viên rời Kẻ Chợ; ngày hôm sau tàu rời Đàng Ngoài, chấm dứt 25 năm quan hệ thương mại và bang giao chính thức giữa Công ty Đông Ấn Anh và triều đình Lê – Trịnh. Lịch sử, rốt cuộc, cũng có những cái kết rất “kế toán”: đóng sổ, thu hồi, rút người, rời bến.
Đặt VOC và EIC cạnh nhau, tôi thấy hai bóng dáng của cùng một thực thể nhưng trong hai thời vận. VOC đến sớm, vận hành như một công ty đã hiểu Đông Á bằng mạng lưới Batavia – Nhật Bản – Đàng Ngoài; họ đem bạc và tiền đồng Nhật vào như đem nhiên liệu cho một động cơ; họ kiếm lời đáng kể từ tuyến tơ lụa – Nhật Bản rồi rút lui khi giá tăng và Hoa thương cạnh tranh làm lợi nhuận mỏng đi. EIC đến muộn, trong thế cạnh tranh và trong bối cảnh chiến tranh châu Âu làm chi phí tăng, giá bán giảm; họ cố bám bằng những chuyến tàu từ Bantam, rồi bấu víu vào hy vọng của Luân Đôn, để cuối cùng bị bào mòn bởi thị trường khó, bởi cấm biển, bởi nợ khó đòi, và bởi chính sự mục ruỗng nội bộ.
Nhưng nếu chỉ kết luận “Hà Lan thành công hơn Anh”, tôi nghĩ ta sẽ làm nghèo câu chuyện. Điều lớn hơn là: Kẻ Chợ – Đàng Ngoài đã buộc cả hai công ty phải bộc lộ bản chất của mình. Bản chất ấy là sự kết hợp kỳ lạ giữa một giấc mơ toàn cầu và một cái nhìn thực dụng đến tàn nhẫn. Khi tơ lụa còn rẻ và tuyến Nhật Bản còn sinh lời, họ nói nhiều về hữu nghị. Khi tơ lụa đắt, họ nói nhiều về chi phí. Khi lợi nhuận mỏng, họ chuyển tuyến qua Batavia. Khi mọi thứ quá xấu, họ duy trì thương điếm với vài nhân viên như giữ một cái đinh ghim trên bản đồ. Con người, trong logic ấy, trở thành “nhân sự tối thiểu”. Nơi chốn trở thành “điểm thu mua”. Quan hệ trở thành “rủi ro chính trị”. Và thế giới trở thành “bảng cân đối”.
Thế nhưng, nghịch lý là chính nhờ sự lạnh lùng ấy mà ta hôm nay nhìn thấy được hơi ấm của lịch sử. Bởi nhật ký thương điếm của người Anh, những thư từ, những báo cáo về màu lụa đẹp mà không bền, về cách nhuộm đắt đỏ, về tơ sống chảy sang Manila để người Hoa dệt rồi gửi sang châu Mỹ, đã vô tình giữ lại nhịp thở của một thời đại. Nhờ những ghi chép ấy, ta thấy thương mại không phải một đường thẳng từ “mua” sang “bán”, mà là một dòng sông quanh co, có khúc chảy qua chiến tranh châu Âu, có khúc chảy qua sắc lệnh cấm biển, có khúc chảy qua lòng tham của những kẻ “áp phe”, có khúc chảy qua túi nợ của quan lại và thương nhân địa phương. Ta thấy đồng bạc nén không chỉ là bạc; nó là niềm tin, là quyền lực, là điểm tựa của một thương vụ và cũng là sợi dây trói của những khoản nợ. Ta thấy tơ lụa không chỉ là tơ; nó là mồ hôi của người nuôi tằm, là tay nghề của người dệt, là thói quen tiêu dùng ở Nhật, là thị hiếu ở châu Âu, là mạng lưới người Hoa ở Manila, là dòng chảy hàng hóa qua đại dương.
Và tôi còn thấy một điều nữa, có lẽ là bài học triết luận âm thầm nhất: “công ty” là một phát minh đã thay đổi cách nhân loại sống với nhau. Trước đó, chiến tranh là việc của vua chúa, thương mại là việc của thương nhân, ngoại giao là việc của triều đình. Nhưng từ thời Đông Ấn, tất cả bắt đầu trộn lẫn: công ty có thể xin liên minh, triều đình có thể mặc cả như một nhà buôn, thương điếm có thể trở thành một tiền đồn chính trị, và đồng tiền có thể trở thành một thứ vũ khí mềm. Khi các ranh giới ấy mờ đi, thế giới hiện đại bắt đầu lộ hình: một thế giới nơi lợi ích không còn ở ngoài đạo lý mà nằm ngay trong đạo lý; nơi “hữu nghị” có thể được viết bằng mực đẹp, nhưng được duy trì bằng giá mua tơ và lãi suất nợ; nơi một thương điếm có thể đóng cửa không phải vì trời không thương, mà vì “bảng lãi” không còn đẹp.
Nếu có một tấm gương để soi vào hiện tại, tôi nghĩ Kẻ Chợ thế kỷ XVII là tấm gương ấy. Nó nói với ta rằng toàn cầu hóa không mới, chỉ là hình thức thay đổi. Hôm qua là bạc nén và tiền đồng zeni; hôm nay là dòng vốn và tín dụng. Hôm qua là tơ lụa Đàng Ngoài và tuyến Batavia; hôm nay là chuỗi cung ứng và cảng trung chuyển. Hôm qua là thư chúa Trịnh nói chuyện liên minh; hôm nay là các bản ghi nhớ, các hiệp định, các cuộc vận động hành lang. Nhưng cốt lõi vẫn vậy: khi một thực thể kinh tế có đủ quyền lực để chạm vào chính trị, nó sẽ làm chính trị theo logic của kinh tế. Và khi một triều đình biết dùng thương mại để củng cố quyền lực, nó sẽ làm thương mại theo logic của chính trị. Giữa hai logic ấy, con người thường là người chịu sóng đầu tiên: người thủy thủ mắc bệnh trên tàu, người phiên dịch mắc kẹt giữa hai ngôn ngữ, người thợ dệt bị ép giá, người thương nhân gánh nợ, và cả những viên giám đốc “áp phe” đẩy cả một thương điếm vào cơn khốn cùng.
Tôi viết những dòng này như một cách đi lại trên bến Kẻ Chợ cũ bằng trí tưởng tượng: thấy một buổi sáng có tàu ngoại quốc cập bờ, thấy những túi bạc được mang xuống, thấy người ta hỏi giá tơ, thấy những lời khen chê về màu nhuộm, thấy những câu chuyện về Manila xa xôi, thấy những tờ giấy có dấu đỏ của triều đình, thấy một sắc lệnh cấm biển khiến mọi người bối rối, thấy những khoản nợ không đòi được làm gương mặt ai đó tối sầm, và cuối cùng thấy một ngày 24 tháng 11 năm 1697, khi nhân viên thương điếm Anh thu xếp rời đi, khép lại 25 năm bang giao chính thức. Con tàu rời bến, mặt sông lại phẳng. Nhưng những gì đã xảy ra không biến mất. Nó chỉ chuyển hóa thành ký ức, thành tư liệu, thành bài học. Và bài học ấy, đôi khi, đáng giá hơn cả tơ lụa: rằng lịch sử loài người đã từng giao phó một phần số phận của mình cho “công ty”, và từ đó trở đi, chúng ta phải học cách sống chung với những thực thể vừa biết làm giàu, vừa biết tạo ra trật tự, và cũng vừa biết để lại những khoảng trống lạnh lẽo khi họ rút đi.
(Tham khảo chính: Công ty Đông Ấn Hà Lan ở Kẻ Chợ – Đàng Ngoài (1637–1700); và Tuyển tập tư liệu Công ty Đông Ấn Anh về Kẻ Chợ – Đàng Ngoài (1672–1697).)

.svg.png)

Nhận xét
Đăng nhận xét