Nỗi khổ của người hiện đại: lạc lối trong những giá trị đảo ngược
Chúng ta đang sống trong một thời đại rực rỡ của vật chất. Chưa bao giờ nhân loại được ăn ngon, mặc đẹp, tiếp cận thông tin dễ dàng và kết nối nhanh chóng đến thế. Thế nhưng nghịch lý thay, cũng chưa bao giờ con người cảm thấy cô đơn, hoang mang và “kiệt quệ” như bây giờ. Không phải sự kiệt quệ của cơ bắp, mà là sự rệu rã của tâm hồn đây là một dạng mệt mỏi không thể đo bằng nhịp tim hay men gan, nhưng lại âm thầm bào mòn ta từng ngày, như một vết nứt chạy dài trong nền móng nhân cách.
Đọc “Cùng học làm người” của Giáo sư Nguyễn Đình Cống, ta không gặp những lời răn dạy sáo rỗng hay những khẩu hiệu đạo đức chỉ để treo lên tường. Ta bắt gặp một giọng điệu tỉnh táo, thẳng, và sắc như dao mổ: những nhát cắt giải phẫu vào bản thể con người hiện đại. Cuốn sách như một tấm gương soi chiếu khiến ta giật mình nhận ra: nỗi khổ của thời đại này không nằm ở sự thiếu thốn, mà nằm ở sự lệch lạc trong nhận thức giá trị. Ta tưởng mình “đủ” mà hóa ra đang thiếu cái quan trọng nhất; ta tưởng mình “đang sống” mà nhiều khi chỉ đang vận hành, đang chạy, đang tiêu thụ, đang làm vừa lòng đám đông, trong khi nội tâm ngày càng trống rỗng.
Những “cơn đau ngầm” ấy, tác giả gọi tên và giải mã bằng một thứ logic lạnh mà ấm: lạnh ở chỗ không chiều chuộng, ấm ở chỗ muốn ta trở về làm người cho đúng nghĩa.
Trước hết là nỗi khổ vì sống ngược, khi dạ dày dần dần chi phối bộ não. Người hiện đại lao tâm khổ tứ, bán sức khỏe để kiếm tiền, và nhiều khi tiền ấy lại đổ vào những bữa ăn sơn hào hải vị, những cuộc nhậu nhẹt thâu đêm như thể đó là phần thưởng xứng đáng cho đời mình. Ta tôn sùng khẩu hiệu “Dĩ thực vi tiên” – lấy ăn làm đầu – nhưng tác giả lại chỉ ra một sự thật rất “gây sốc” nếu ta nhìn bằng lăng kính sinh học tự nhiên: thức ăn không đứng đầu. Ông sắp xếp lại thang bậc nhu cầu sinh tồn, như dội một gáo nước lạnh vào thói quen hưởng thụ của chúng ta: khi chọn ra năm thứ cần thiết nhất và xếp theo thứ tự từ trên xuống, ông chọn năng lượng vũ trụ, rồi không khí, rồi ngủ, rồi nước uống, và cuối cùng mới đến thức ăn. Và ông chỉ thẳng vào sự nhầm lẫn tai hại của nhiều người: đề cao ăn uống chủ yếu vì sướng miệng, vì “sống để ăn”, trong khi chính ăn cũng có thể là một nguồn gây bệnh tật nếu nuốt vào những thứ độc hại, kể cả dưới hình thức “ngon”.
Vậy nỗi khổ nằm ở đâu? Nằm ở chỗ ta nạp quá nhiều cho dạ dày nhưng lại bỏ đói phần sâu nhất của mình: ta thiếu năng lượng sống, thiếu hơi thở đúng, thiếu giấc ngủ, thiếu sự an trú. Ta thừa calo nhưng thiếu sinh lực. Ta có thể lên cân nhanh, nhưng tâm hồn thì gầy rộc. Và khi bên trong đã kiệt quệ, bên ngoài dù có đủ đầy cũng chỉ là một lớp sơn bóng phủ lên gỗ mục.
Từ đó, ta bước sang nỗi khổ thứ hai: nỗi khổ của những chiếc mặt nạ “lễ giáo”. Sống trong một xã hội chằng chịt quan hệ, con người mệt nhoài vì phải “đúng vai”, phải “đẹp lòng”, phải “không làm mất mặt ai”. Ta khoác lên mình những chiếc áo lịch sự, những câu cảm ơn – xin lỗi như cái máy, đôi khi vô hồn và sáo rỗng. Nguyễn Đình Cống phân biệt rất sâu giữa lễ phép xuất phát từ nhân phẩm – từ nội tâm – và lễ phép bị ép buộc bởi lễ giáo. Lễ giáo chú trọng tạo ra những “đứa trẻ ngoan”, những “học trò ngoan” biết vâng lời; còn lễ phép theo kiểu ấy lấy việc làm vừa lòng người khác một cách tạm thời làm mục đích, vì thế trong không ít trường hợp, nó trở thành gượng gạo và dối trá.
Khi sống bằng mặt nạ, điều gì xảy ra? Xảy ra một cuộc nội chiến trong lòng: bên ngoài nói điều phải nói, bên trong nghĩ điều khác; bên ngoài mềm mỏng, bên trong cứng lạnh; bên ngoài đạo mạo, bên trong bất an. Tác giả cảnh báo về nguy cơ tạo ra những con người hai mặt, rơi vào trạng thái “khẩu phật tâm xà” hay “miệng nam mô bụng bồ dao găm”. Và ông còn chỉ ra sự lạm phát của ngôn từ sáo rỗng: luôn miệng nói cảm ơn có thể là dấu hiệu của sự yếu đuối hoặc giả dối; luôn miệng nói xin lỗi có thể là sáo mép hoặc là thường xuyên phạm lỗi. Điều ông muốn nhắc không phải để ta thôi cảm ơn hay xin lỗi, mà để ta hiểu rằng đạo đức không nằm ở tần suất câu chữ, mà nằm ở sự chân thực của tâm.
Rồi đến nỗi khổ thứ ba: nỗi khổ cô đơn trong những cuộc vui “nồng nàn”. Thời đại này, ta có thể có hàng ngàn bạn bè trên mạng xã hội, nhưng lại khan hiếm một người để ngồi xuống mà nói chuyện thật lòng. Ta sợ tĩnh lặng, sợ đối thoại sâu, vì đối thoại sâu đòi hỏi tư duy và thấu cảm; còn tư duy và thấu cảm lại làm ta phải nhìn vào những khoảng trống của chính mình. Thế là ta lao vào những cuộc vui ồn ào như một liều thuốc tê, để khỏi nghe tiếng mình thở, khỏi nghe tiếng lòng mình gọi.
Tác giả ví hai loại tình bạn: một loại nồng nàn như rượu ngon – gặp nhau phải có bia rượu, thức ăn ngon, tiếng cười lớn; và một loại đằm thắm nhưng có vẻ “nhạt” – không cần những thứ vừa kể, chỉ nhỏ nhẹ nói với nhau những câu chuyện triết lý hoặc văn chương, nhạt về ăn uống nhưng lại sâu đậm về tinh thần, nồng ấm về tình cảm. Nghĩ lại, ta nhận ra mình đang dư thừa loại thứ nhất, và khao khát đến tê tái loại thứ hai. Những cuộc vui càng nồng nàn bao nhiêu, thì khi tàn cuộc, lòng người càng hoang lạnh bấy nhiêu – như ngọn lửa bùng lên mạnh, rồi để lại một bãi tro rộng.
Và nỗi khổ thứ tư: nỗi khổ vì nhầm lẫn giữa mưu mô và trí tuệ. Trong cuộc đua danh lợi, ta tôn sùng sự nhanh nhạy, sự thắng thế, và vô tình đánh tráo khái niệm giữa thông minh chân chính với những toan tính vụn vặt. Ta khổ vì đa nghi, vì sợ bị lừa; ta dạy con trẻ phải “khôn” theo kiểu lươn lẹo. Tác giả cảnh tỉnh một thực trạng đau lòng: thông minh là khả năng nhận biết đúng bản chất; còn mưu mô là cách làm bí mật nhằm lừa người khác để thỏa mãn một dự định nào đó. Nhưng có không ít người dạy trẻ mưu mô mà cứ tưởng đó là hướng dẫn thông minh. Khi một xã hội vận hành bằng mưu mô thay vì trí tuệ và minh bạch, con người sẽ sống trong nỗi sợ thường trực. Đó là cái khổ của sự bất an: chẳng ai tin ai, và chính mình cũng không còn tin vào cái thiện.
Khép lại những trang sách của “Cùng học làm người”, ta nhận ra lối thoát cho những nỗi khổ trần ai này không phải là kiếm nhiều tiền hơn, sở hữu nhiều hơn, hay leo cao hơn trên những bậc thang danh vọng. Lối thoát nằm ở việc quay về với những giá trị nguyên bản nhất: sự tử tế và lương thiện. Ta cần giữ cho tâm mình khỏi bị xâm chiếm bởi những ám ảnh tiêu cực của thời đại, bởi như tác giả nhắc đến Luật Hấp Dẫn: bạn suy nghĩ thế nào thì con người bạn sẽ giống như thế. Điều ta nghĩ mỗi ngày sẽ trở thành khí hậu tinh thần của đời ta; khí hậu ấy quyết định ta bình an hay bão tố.
Sống tử tế không phải để được khen ngợi. Sống tử tế là cách duy nhất để tâm hồn được tự do, bởi chỉ khi không cần đóng vai, không cần tính toán thiệt hơn, không cần đeo mặt nạ, ta mới thật sự nhẹ. Và lời bình luận mà tác giả trích dẫn như một tiếng gõ vào đáy lòng: tử tế có trong mỗi con người, hãy bền bỉ đánh thức nó; bởi thiếu nó, một cộng đồng dù có nỗ lực tột bậc và chí hướng cao xa đến mấy thì cũng chỉ là những điều vớ vẩn.
Hạnh phúc đích thực, có lẽ, đơn giản là dám sống thật với hạt giống tâm hồn mình: bớt đi một chút “ăn” để biết “thở”, bớt đi một chút “diễn” để biết “chân thành”, và bớt đi một chút “mưu mô” để biết “yêu thương”. Khi ấy, dù sống giữa thời đại rực rỡ vật chất, ta vẫn có thể giữ được một ngọn đèn bên trong – ngọn đèn không chói lòa, nhưng đủ ấm để soi đường về làm người.

Nhận xét
Đăng nhận xét