Phân tích trung lập các tư tưởng chủ đạo trong " Sự va chạm của các nền văn minh " của Samuel P. Huntington
Tác giả: Minh Hưng - Bác sĩ Nguyễn Đông Hưng
Tôi đọc cuốn sách ấy không phải như đọc một bản đồ chính trị, mà như lần giở một tấm địa đồ tinh thần của nhân loại. Ở đó, những đường biên không được vẽ bằng mực, mà bằng ký ức; không được dựng lên bởi hiệp ước, mà bởi đức tin; không bị xóa nhòa bởi thời gian, mà càng khắc sâu khi con người tưởng rằng mình đã bước sang một kỷ nguyên mới. Tôi đọc, và có cảm giác như đang đứng giữa một ngã ba cổ xưa, nơi các đoàn lữ hành của lịch sử từng đi qua, để lại bụi đường, lời cầu nguyện, và cả những vết máu chưa khô.
Sau khi bức màn Chiến tranh Lạnh khép lại, người ta đã tin rằng thế giới sẽ bước vào một thời đại phẳng, nơi ý thức hệ tan biến như sương sớm, và lý tính kinh tế sẽ trở thành mẫu số chung cho mọi dân tộc. Nhưng càng đọc, tôi càng nhận ra một điều trái ngược: con người không sống bằng lý tính thuần túy. Họ sống bằng những câu chuyện họ tin, những biểu tượng họ thờ phụng, và những ký ức tập thể mà họ không bao giờ lựa chọn, nhưng luôn mang theo như một định mệnh.
Văn minh, trong cách nhìn ấy, không phải là mức độ giàu nghèo, cũng không đơn thuần là trình độ kỹ thuật. Văn minh là nếp nghĩ đã hóa xương tủy, là cách con người trả lời những câu hỏi tối hậu: ta là ai, ta đến từ đâu, điều gì là thiêng liêng, và điều gì đáng chết vì nó. Những câu hỏi ấy, tưởng như cổ lỗ, lại chính là mạch ngầm chi phối mọi chuyển động của thế giới hiện đại. Dưới lớp áo choàng của toàn cầu hóa, những mạch ngầm ấy không hề mất đi; chúng chỉ rút sâu hơn, âm thầm hơn, và vì thế, nguy hiểm hơn.
Tôi chợt hiểu rằng xung đột, trong cái nhìn này, không còn đơn thuần là sự tranh giành tài nguyên hay ảnh hưởng. Nó là sự va chạm của những cách hiểu về con người. Khi hai nền văn minh đối diện nhau, điều bị thách thức không chỉ là biên giới, mà là căn cước. Và khi căn cước bị đe dọa, con người sẵn sàng hy sinh nhiều thứ mà lý trí không bao giờ cho phép. Lịch sử đã nhiều lần chứng thực điều ấy, nhưng dường như chúng ta luôn quên, để rồi mỗi thế hệ lại ngỡ ngàng trước chính những bi kịch cũ.
Tôn giáo, trong dòng suy tưởng này, không hiện ra như một tàn dư của quá khứ, mà như một trụ cột thầm lặng. Người ta từng tin rằng hiện đại hóa sẽ làm đức tin phai nhạt, nhưng thực tế lại cho thấy điều ngược lại. Khi thế giới trở nên bất định, khi các giá trị thế tục không còn đủ sức nâng đỡ tinh thần, con người quay về với cái thiêng như tìm về nguồn nước cũ. Đức tin không chỉ an ủi; nó trao cho con người một ý nghĩa để chịu đựng, và đôi khi, để đối đầu.
Tôi đọc những trang viết về các đường đứt gãy văn minh mà lòng không khỏi trĩu nặng. Ở những vùng tiếp giáp ấy, nơi các nền văn hóa chạm vào nhau như hai mảng địa tầng khác biệt, lịch sử dường như luôn dậy sóng. Những cuộc xung đột ở đó không chỉ là sự kiện thời sự; chúng là sự tiếp nối của những câu chuyện chưa bao giờ được khép lại. Máu đổ hôm nay mang theo ký ức của nhiều thế kỷ trước, và mỗi bên đều tin rằng mình đang bảo vệ điều thiêng liêng nhất.
Song, trong sự u ám ấy, tôi không đọc thấy một lời tiên tri định mệnh, mà là một lời cảnh tỉnh. Nếu con người không nhận ra rằng mình đang bước đi trên những lớp trầm tích văn hóa chồng chất, họ sẽ tiếp tục hành xử như thể mọi mâu thuẫn đều có thể giải quyết bằng sức mạnh. Nhưng sức mạnh chỉ dập được ngọn lửa, không bao giờ chữa lành được vết nứt trong tâm thức. Những vết nứt ấy, nếu không được hiểu, sẽ lại mở ra, sâu hơn, rộng hơn.
Tôi tự hỏi: liệu có con đường nào khác ngoài va chạm? Câu trả lời không đến như một công thức, mà như một sự im lặng kéo dài. Hiểu biết không bảo đảm hòa bình, nhưng thiếu hiểu biết chắc chắn dẫn đến xung đột. Khi một nền văn minh nhìn nền văn minh khác chỉ qua lăng kính quyền lợi, họ sẽ không bao giờ hiểu được nỗi sợ, niềm tự hào, và những giới hạn vô hình của đối phương. Và chính ở chỗ không hiểu ấy, hạt giống của bi kịch được gieo xuống.
Toàn cầu hóa, tưởng như là chiếc cầu nối, lại nhiều khi trở thành tấm gương phản chiếu sự khác biệt. Càng tiếp xúc, con người càng ý thức rõ mình không giống nhau. Sự tương đồng bề mặt về hàng hóa, công nghệ, và lối sống không xóa được những khác biệt sâu xa về giá trị. Ngược lại, nó đôi khi làm những khác biệt ấy nổi bật hơn, như những vết rạn trên một bề mặt bóng loáng.
Tôi nhận ra rằng thế giới không tiến về một nền văn minh duy nhất, cũng không quay trở lại thời bộ lạc khép kín. Nó trôi trong một trạng thái lưng chừng, nơi hợp tác và đối đầu đan xen, nơi đối thoại luôn song hành với nghi kỵ. Trong trạng thái ấy, sự khiêm nhường trí tuệ trở thành điều hiếm hoi nhưng cần thiết. Biết rằng cái nhìn của mình không phải là trung tâm của vũ trụ, có lẽ là bước đầu để tránh những va chạm không cần thiết.
Khi khép lại cuốn sách, tôi không cảm thấy mình nắm được chân lý, mà chỉ ý thức rõ hơn về độ dày của lịch sử và sự mong manh của hiện tại. Nhân loại đã đi rất xa, nhưng vẫn mang theo những hành hookup cổ xưa trong tâm hồn. Mỗi bước tiến kỹ thuật đều đặt lên vai con người một câu hỏi đạo đức lớn hơn, và mỗi sự hiểu lầm văn minh đều có thể trả giá bằng nhiều thế hệ.
Có lẽ, điều quan trọng nhất không phải là dự đoán tương lai sẽ va chạm ra sao, mà là học cách sống cùng khác biệt mà không biến nó thành thù địch. Văn minh, suy cho cùng, không được đo bằng sức mạnh áp đặt, mà bằng khả năng tự kiềm chế. Một thế giới đa văn minh chỉ có thể tồn tại nếu con người chấp nhận rằng không có con đường duy nhất dẫn đến chân, thiện, mỹ.
Tôi viết những dòng này như một lời tự nhắc: trước khi phán xét thế giới, hãy học cách lắng nghe những tầng sâu của nó. Bởi nơi nào con người còn chưa hiểu nhau, nơi đó lịch sử vẫn chưa chịu ngủ yên. Và có lẽ, tri thức lớn nhất không nằm ở việc đoán định ai sẽ thắng trong những va chạm sắp tới, mà ở việc hiểu vì sao con người, qua bao thế kỷ, vẫn không ngừng tìm cách khẳng định mình bằng cách đối đầu với kẻ khác.

Nhận xét
Đăng nhận xét