Săn sóc sự học của con em
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Tác giả: Minh Hưng - Bác sĩ: Nguyễn Đông Hưng
Đọc “Săn sóc sự học của con em” của Nguyễn Hiến Lê, tôi có cảm giác như đứng trước một chiếc gương cũ: khung gỗ đã ngả màu thời gian, mặt gương có vài vết xước, nhưng càng nhìn lâu càng thấy rõ một điều tưởng đơn giản mà khó làm: học hành của một đứa trẻ không phải chuyện của riêng nhà trường; nó là khí hậu của cả gia đình, là thái độ sống của người lớn, là cách ta hiểu và thương cảm một tâm hồn đang lớn. Ngay trong lời tựa, tác giả viết ở một mốc thời gian rất cụ thể (Sài Gòn, 8-5-1954), khi đất nước còn nhiều đổ nát và bất định. Nhưng trong chính hoàn cảnh ấy, ông nhìn thấy một sự bền bỉ đáng kính: sự học vẫn vươn lên, trường lớp mở ra, tiếng đọc bài vẫn vang. Rồi ông đặt ra một câu hỏi thẳng thắn mà hôm nay đọc lại vẫn “nhức”: số lượng tăng lên, nhưng phẩm thì chưa chắc tăng theo. Và vì thế, thay vì viết một “nghiên cứu giáo dục”, ông chọn viết một cuốn hướng dẫn thực hành, để cha mẹ có thể “phụ lực với nhà trường”.
Điểm khiến cuốn sách vượt khỏi dạng “cẩm nang” thông thường nằm ở chỗ: Nguyễn Hiến Lê không chỉ bàn về kỹ thuật học tập; ông bàn về đạo làm cha mẹ dưới ánh sáng của giáo dục. Ông nói một câu rất nặng mà rất thật: không săn sóc sự học của trẻ là không thương chúng. Nghe cực đoan ư? Nhưng ông không mắng mỏ; ông “chứng minh” bằng đời sống: người lớn có thể bận, có thể nóng tính, có thể ít học nhưng nếu thật sự coi con là điều quan trọng, ta sẽ tìm cách. Giống như cách ông tự trào về thú chơi hoa của mình rồi dẫn câu: “Hoa thị mỹ nhân, thư thị hữu” hoa là người đẹp, sách là bạn thân để nhắc rằng tình yêu, nếu chỉ dừng ở lời khen, thì dễ; còn tình yêu biến thành chăm sóc mới là chuyện khó.
Và từ chữ “săn sóc”, cuốn sách mở ra một triết lý giản dị: giáo dục không phải ép cho trẻ giỏi, mà là tạo điều kiện để cái giỏi có đường mà mọc.
Chương II giống như chiếc bản lề của toàn bộ cuốn sách: muốn săn sóc đúng, phải hiểu đúng. Nguyễn Hiến Lê nhắc lời khuyên “đừng coi trẻ như một người lớn thu nhỏ”, và ông kể một giai thoại kiểu triết học phương Đông: người nhìn đàn vịt bơi bảo “vịt sướng”, người kia cãi “không phải vịt sao biết”, rồi bị vặn lại “không phải tôi sao biết tôi không biết”. Câu chuyện nghe như chơi chữ, nhưng đặt đúng chỗ: khi ta đánh giá trẻ bằng thước đo của người lớn, ta luôn lầm. Ở đây, cái hay là Nguyễn Hiến Lê không biến tâm lý học thành thuật ngữ cao siêu. Ông chỉ nhấn một nguyên tắc: sự phát triển của trẻ không đều, cả về thể chất lẫn tinh thần; vì vậy, dạy dỗ không thể “đúc khuôn”. Ông đưa ra các cách phân hạng, cách quan sát, thậm chí nhắc tới trắc nghiệm đo chú ý, đo ký tính… không phải để biến cha mẹ thành “nhà khoa học”, mà để cha mẹ bớt tự tin một cách nguy hiểm vào cảm tính của mình.
Một triết lý chìm dưới những trang này là: khiêm tốn trước tâm hồn trẻ. Cha mẹ thường quyền lực vì “ta là người sinh ra con”, nhưng giáo dục đòi một loại quyền lực khác: quyền lực của hiểu biết, của nhẫn nại, của tự sửa mình.
Chương III bàn chuyện “theo chương trình nào” và “lập thời dụng biểu” nghe tưởng thuần kỹ thuật, nhưng thực ra là bàn về mối quan hệ giữa tự do và kỷ luật. Nguyễn Hiến Lê nhìn thấy nỗi khổ tâm rất quen: cha mẹ hoang mang, không biết con phải học gì, học tới đâu; học thêm thì sợ quá tải; không học thêm thì sợ thua kém.
Ông chọn một thái độ rất “đời”: biết rõ chương trình, rồi từ đó lập một nhịp sống. Ông nhắc quy tắc đơn giản mà bây giờ vẫn còn giá trị: bài mới về nhà nên làm ngay; buổi sáng làm việc khó; trước khi ngủ học những phần cần thuộc; thay đổi công việc để óc đỡ mệt. Đó không chỉ là mẹo học, mà là một tuyên ngôn: trí tuệ cũng cần vệ sinh. Học không phải “cú đấm”, học là “hơi thở”. Nhịp thở đều, sự sống bền.
Ở tầng sâu hơn, “thời dụng biểu” là cách gia đình nói với đứa trẻ rằng: con không cô độc trước bài vở. Khi người lớn quan tâm đến nhịp học của con, đứa trẻ hiểu rằng nỗ lực của nó có người chứng kiến – và điều ấy, đôi khi quan trọng hơn cả điểm số.
Chương IV có lẽ là phần nhiều phụ huynh vừa cần vừa sợ: kiểm soát. Nguyễn Hiến Lê chỉ ra một đường ranh: kiểm soát để nâng đỡ, không phải kiểm soát để “bắt lỗi”. Ông gợi ý những việc rất nhỏ: xem tập sạch không, hỏi hôm nay học gì, theo dõi giấy báo của trường, liên hệ với thầy cô… Tất cả nhằm một mục tiêu: tạo một vòng liên lạc giữa nhà và trường để trẻ không “lọt kẽ”.
Nhưng điểm sáng nhất của chương này lại nằm ở chuyện thưởng phạt. Nguyễn Hiến Lê trích một lá thư người cha thú tội với con (từ “Đắc nhân tâm”), đọc lên như một lời sám hối của quyền lực: cha đã “coi con như người lớn”, cha đã quát mắng, đã làm tổn thương; rồi cha hiểu ra con chỉ là một đứa trẻ. Đặt trong một cuốn sách dạy học, đoạn ấy giống như một cú nhắc: giáo dục trước hết là giáo dục cái nóng nảy của người lớn.
Bởi nhiều khi, “săn sóc sự học” không thất bại vì con lười, mà vì cha mẹ dùng tình thương sai cách: thương mà nặng lời, thương mà áp đặt, thương mà biến con thành dự án thành tích.
Chương V và VI là một mỏ vàng quan sát sư phạm. Nguyễn Hiến Lê không chỉ nói “kèm con học” mà chỉ ra những lỗi thường gặp: dạy theo kiểu “đọc, chép, bắt nhớ”, hoặc dạy bằng sự sốt ruột, hoặc đem “óc mình” đo “óc trẻ”. Ông nhấn mạnh một điều hôm nay vẫn đúng: dạy là giúp trẻ hiểu, không phải giúp trẻ thuộc.
Ông bàn về Tác văn và Toán như hai cực của đời sống tinh thần: một bên là diễn đạt, một bên là lý luận. Tác văn không chỉ để làm bài; nó là cách một người học thành thật với trải nghiệm, biết đặt cảm xúc vào trật tự của chữ nghĩa. Toán không chỉ để thi; nó là cách một người học tôn trọng quan hệ nhân quả, biết đi từ cái cụ thể đến cái trừu tượng.
Có đoạn ông nói rất thẳng: Toán là trừu tượng, trẻ nhỏ khó nắm; người lớn hay bất công vì quên điều đó. Ông phê cách dạy bắt nhớ quá nhiều, ít tập lý luận. Đọc tới đây, tôi thấy một triết lý giáo dục rất hiện đại: trí nhớ là dụng cụ; tư duy mới là năng lực. Dụng cụ tốt mà không biết dùng, thì chỉ thành gánh nặng.
Chương VIII mang giọng điệu vừa chấp nhận vừa phản tỉnh. Nguyễn Hiến Lê thừa nhận thực tế: đã thi thì phải học; đã “nhồi” thì nên nhồi có phương pháp. Ông nói về hệ số, về chiến lược phân bổ sức học, về luyện ký tính. Có đoạn ông nêu câu hỏi nửa đùa nửa thật: vì sao ta nhớ cả những chuyện rất cũ, “có lẽ cả những việc trong tiền kiếp?” câu hỏi ấy cho thấy ông không coi trí nhớ là một cái máy đơn giản, mà là một bí mật của thân & tâm.
Điều đáng quý là ông không thần thánh hóa ký tính. Ông phân biệt loại nhớ như máy với loại nhớ nhờ suy nghĩ, liên tưởng. Ông khuyên: dưới bảy tuổi có thể tận dụng thói quen để thuộc; càng lớn càng phải dạy cách so sánh, phân tích, tổng hợp. Nói cách khác: giáo dục không chống ký ức, nhưng nâng ký ức lên thành hiểu biết.
Chương IX làm tôi dừng lâu, vì nó không vội kết tội. Nguyễn Hiến Lê mở bằng một nhận định giàu nhân tính: trẻ vốn ưa hoạt động; nếu làm biếng là có nguyên do. Ông phân loại rất kỹ: có trẻ trì độn, trẻ chậm khôn, trẻ “bề ngoài có vẻ ngu”, rồi đến nhóm trẻ đủ thông minh nhưng lười vì nhiều nguyên nhân.
Điều thú vị là ông nhìn cả yếu tố thể chất & sinh lý: tai mắt có tật, hô hấp kém, tuyến giáp, tuyến thượng thận, gan yếu… và ông khuyên “phải dắt trẻ lại y sĩ”. Trong một cuốn sách 1950s, cái nhìn ấy cho thấy ông coi giáo dục là chuyện toàn thân chứ không chỉ là đạo đức hay ý chí. Lười đôi khi không phải “xấu”, mà là mệt, là thiếu năng lượng, là bất ổn sinh học, là một cơ chế tự vệ. Và ở tầng sâu hơn, ông nhắc cha mẹ rằng: trị lười không phải bằng nhục mạ, mà bằng tìm đúng nguyên nhân. Đó là một bài học về công bằng: trước khi phán xét, hãy chẩn đoán.
Chương X và phần phụ lục về “tân giáo dục” như lời kết mở rộng. Nguyễn Hiến Lê kêu gọi hợp tác, lập hội phụ huynh, lập tủ sách, kiểm soát môi trường đọc và xem của trẻ, khuyến khích thưởng đúng cách. Ông cũng không né những vấn đề xã hội: sách nhảm, phim bậy, sự tò mò tuổi thiếu niên… Ông hiểu rằng trẻ sống không chỉ trong lớp học, mà trong cả một khí quyển văn hóa.
Đến phụ lục “Tân giáo dục”, ông giới thiệu Dewey, Montessori, Decroly… với thái độ tỉnh táo: hay thì học, nhưng không sao chép mù quáng; phương pháp nào cũng cần điều kiện. Đây là một phẩm chất quý của Nguyễn Hiến Lê: trọng đổi mới nhưng ghét giáo điều. Ông không biến “tân giáo dục” thành khẩu hiệu; ông coi nó là chất liệu để phụ huynh biết quan sát trường lớp, biết phân biệt “danh” và “thực”.
Nếu đem cuốn sách này đặt vào thời đại màn hình, học thêm, luyện thi, AI, và tốc độ, ta có thể thấy vài chỗ “cũ” về bối cảnh. Nhưng cái lõi của nó lại mới đến lạ: săn sóc sự học là săn sóc một con người. Nhiều phụ huynh hôm nay có thể mua mọi khóa học, thuê mọi gia sư, sắm mọi thiết bị; nhưng thứ thiếu nhất lại là thứ Nguyễn Hiến Lê gọi tên bằng hình ảnh rất đẹp: dưới ánh đèn, một đầu hoa râm và một đầu xanh cùng cúi trên một trang sách. Hình ảnh ấy không chỉ nói về học; nó nói về sợi dây truyền lửa. Khi cha mẹ học cùng con (dù chỉ là hỏi han, lắng nghe, đọc chung), tri thức không còn là nghĩa vụ; nó trở thành một nghi lễ gia đình.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác

Nhận xét
Đăng nhận xét