Tứ Trụ (Bát tự): Phương pháp luận đoán và nguyên lý cơ bản
Trong tư duy cổ Đông phương, vũ trụ và con người là một thể thống nhất vận hành theo quy luật âm dương ngũ hành. Lý thuyết Tứ Trụ (Bát Tự) xuất phát từ nguyên lý ấy, cho rằng thời điểm sinh của một con người gắn liền với tác động của trời đất. Bốn trụ: năm, tháng, ngày, giờ sinh (mỗi trụ gồm một Thiên Can và một Địa Chi) đây chính là khung hình lá số Bát Tự, đánh dấu tam nguyên “Thiên, Địa, Nhân”. Các Thiên Can của năm, tháng, giờ sinh được coi là Thiên Nguyên, là ý trời quyết định; các Địa Chi bốn trụ cấu thành Địa Nguyên, phản ánh môi trường xã hội và địa lý; còn các ẩn Can trong từng Địa Chi hàm chứa Nhân Nguyên, tức tài năng và tính cách cá nhân. Sự hài hòa và xung khắc giữa ba nguyên này trong lá số tiên đoán toàn bộ vận mệnh, từ căn bản (mệnh) đến biến chuyển theo thời gian (vận). Căn cứ phép tính là hệ thống lịch pháp âm dương cổ đại: Thiên Can (Giáp, Ất, Bính…) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần…) ra đời từ quan sát thiên văn, kết hợp chu kỳ mặt trăng và mặt trời tạo nên lịch Can Chi 60 năm. Cụ thể, mỗi năm, tháng, ngày, giờ tương ứng một tổ hợp Can Chi, mang theo sức sống của Ngũ Hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ tồn tại theo quy luật sinh, khắc, chế, hóa. Chính vì thế, lá số Tứ Trụ được coi như một la bàn vũ trụ thu nhỏ: mỗi Can Chi trên Tứ Trụ mang âm dương ngũ hành riêng, kết nối con người với vũ trụ rộng lớn. Khái niệm Âm Dương biến hóa và Ngũ Hành tương sinh tương khắc là trọng tâm của lý thuyết: ví dụ, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc; ngược lại, Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, v.v… Những quan hệ ấy cho biết yếu tố nào hỗ trợ hay kìm hãm lẫn nhau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến bản chất và năng lực của mệnh chủ. Phép Tứ Trụ coi thời điểm sinh là gốc số định trước (Mệnh mệnh) và những chu kỳ hậu vận là Vận, tức cái may rủi biến đổi theo đại vận (mười năm) và lưu niên (hàng năm). Mệnh của con người được ví như ngôi sao ổn định trên trời, Vận là chu trình mặt trăng thay đổi vị trí.
Trên nền tảng triết lý ấy, phương pháp luận đoán vận mệnh bằng Tứ Trụ triển khai theo các bước cơ bản. Đầu tiên, thiết lập lá số Bát Tự gồm tám ký tự Can Chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh (âm lịch). Tiếp theo, phân tích ngũ hành trong mệnh cục: xác định hành nào vượng, hành nào suy hay thiếu. Yếu tố then chốt của phép luận là tìm ra Dụng Thần tức hành nào nên được bổ sung để cân bằng bản mệnh. Dụng Thần có thể là hành làm sinh vượng yếu tố cần thiết hoặc hành làm giảm bớt cái quá vượng. Ví dụ, nếu Can Của Ngày (Nhật Chủ) là Mộc nhưng môi trường Tứ Trụ thiếu Thủy (mà Thủy sinh dưỡng cho Mộc), thì Thủy sẽ được chọn làm Dụng Thần để tưới dưỡng cho bản mệnh. Ngược lại, nếu một hành khí quá mạnh làm tổn hại Nguyệt Can, thì hành Thổ (khắc Thủy nếu Nhật Chủ là Thủy) có thể được coi là Dụng Thần nhằm chế ngự phần thừa. Khi Dụng Thần đã xác định, ta xét đến Hỷ Thần và Kỵ Thần. Hỷ Thần là các hành tương sinh, tương trợ Dụng Thần, giống như nguồn động lực gia tăng vượng khí (nếu Dụng Thần là Hỏa, có thể coi Mộc sinh Hỏa là Hỷ Thần); còn Kỵ Thần là hành tương khắc hoặc đối nghịch với Dụng Thần, mang nghĩa bất lợi, cần tránh (nếu Dụng Thần là Hỏa, thì Kim khắc Hỏa sẽ là Kỵ Thần). Việc xác định đúng Dụng/Hỷ/Kỵ Thần đòi hỏi kinh nghiệm và căn cứ vào tổ hợp Can Chi cụ thể của lá số.
Sau đó, người luận vận kết hợp yếu tố này với chu kỳ thời gian. Theo thuyết Âm Dương Ngũ Hành, vạn vật (kể cả con người) chịu ảnh hưởng tuần hoàn của bốn mùa, bát vận, ngũ vận. Do đó Tứ Trụ không chỉ lý giải tính cách và xu hướng chung của đời người, mà còn tiên đoán vận hạn ở các giai đoạn cụ thể. Cụ thể, khi xét qua các đại vận (mỗi đại vận thường kéo dài 10 năm) và lưu niên (mỗi năm), ta xem trong từng khoảng thời gian ấy Dụng Thần, Hỷ Thần hoặc Kỵ Thần có vượng hay suy. Nếu một năm hay một đại vận có Dụng Thần và Hỷ Thần mạnh, thường là dấu hiệu của phúc lộc, sự nghiệp thăng hoa hoặc cuộc sống may mắn; còn khi Kỵ Thần xuất hiện vượng hoặc Dụng Thần bị khắc chế nặng, cảnh báo những khó khăn, tai họa. Ví dụ, một người nếu có Dụng Thần là Hỏa, gặp đại vận hoặc năm có thêm Hỏa (tức trời sinh Hỏa), đời sẽ trôi qua êm đẹp; nếu gặp năm có Kim vượng (Kim khắc Hỏa), cuộc đời phải lâm nguy khó khăn. Như vậy, người học Tứ Trụ dựa vào quy luật sinh-khắc để “đếm thời” cho từng sự kiện lớn: công danh, tài lộc, hôn nhân, sức khỏe… sao cho biết trước thuận thời hay nghịch cảnh mà tìm cách ứng xử phù hợp.
Nền tảng lý thuyết của Tứ Trụ là sự dung hòa của thiên văn, lịch pháp và tư tưởng đại thể Đông phương. Trong cổ học Trung Hoa, thiên văn học và lịch pháp cung cấp khung thời gian âm dương đã được chuẩn hóa. Chu kỳ thiên can & địa chi chính là hệ thống lịch âm dương cổ, dựa trên 10 thiên can (tương ứng với hai trạng thái Âm Dương ở mỗi trong 5 hành) và 12 địa chi (tương ứng 12 con giáp, 12 tháng hoặc 12 hướng). Lịch Can Chi không chỉ giúp ghi ngày tháng mà còn gắn liền với triết lý bát quái, hà đồ và lạc thư, tượng trưng cho ngũ hành vận động của trời đất. Ví dụ, 24 tiết khí theo dõi sự thay đổi của bốn mùa, còn 12 chi theo chu trình một năm. Khi lập lá số Tứ Trụ, chính con số năm, tháng, ngày, giờ trên lịch âm được chuyển thành Can Chi và quy chiếu với ngũ hành. Nhờ có thiên văn và lịch pháp, người xưa mới định nghĩa được “thời” chính xác để ứng dụng vào mệnh lý.
Song song với thiên văn, nguyên lý Âm Dương & Ngũ Hành là nền tảng triết học. Quan niệm âm dương tương tác tạo thành vạn sự vạn vật như vũ trụ xoay vần, trái đất xoay, sự sống sinh diệt không ngừng. Năm hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ thì tương sinh, tương khắc lẫn nhau, mọi sự điều hòa trong đời đều tuân theo quy luật này. Trong kinh Dịch hay các học thuyết Đạo học, Tam Tài (Thiên Địa Nhân) nhấn mạnh con người luôn vận động dưới tác động của ba yếu tố: Thiên (bầu trời, định số mệnh), Địa (môi trường, thời vận), Nhân (tự thân, nhân sinh quan). Tứ Trụ hội tụ cả ba góc độ ấy: lúc khởi sinh là do trời định; lúc thành tựu lại do mối quan hệ với xã hội và tự ngã. Thành ngữ cổ “Thiên niên mãn, nhật niên thái, vạn vật đồng thịnh” cũng phần nào ám chỉ mối quan hệ này.
Trong phạm vi luận bàn số mệnh, người ta thường phân biệt “mệnh” và “vận”. Mệnh (bản mệnh) là phần cố định, giống như khung sườn cuộc đời được sinh ra đã định đoạt nó được thể hiện qua bốn trụ Can Chi vốn không đổi. Còn vận (vận hạn, đại vận, tiểu vận) là phần biến đổi, phản ánh tác động của thời gian và hoàn cảnh đến đời người. Khi Tam nguyên hợp nhất hài hòa, cuộc đời đó được xem là an nhiên thịnh vượng (mệnh phú quý); nếu mất cân bằng, người ta phải đối diện với nạn tai, thuận thời hay nghịch cảnh do hành tương khắc. Ví dụ, trong Tứ Trụ Nhật Can là Mộc, nếu trong lá số có Thủy (mệnh chủ cần Thủy) và cân bằng, thì cuộc đời “đắc thời đắc địa” và thuận lợi. Ngược lại, nếu gặp sự “thiếu sinh, thừa khắc” thì vất vả, nhiều trắc trở.
Như vậy, phép luận đoán theo Tứ Trụ là sự giao hòa kiến thức cổ học và thực tiễn cuộc sống, khéo léo gỡ bỏ bí ẩn may rủi. Người xưa ví rằng mời thầy thuốc chữa bệnh cho thân thể là y học, dự phòng họa phúc cho mạng sống là y mệnh. Dự đoán Tứ Trụ được ví như vị thầy thuốc số học, dùng lẽ trời để soi cho người tránh dữ cầu lành. Mỗi lá số là cuốn sách viết bằng can chi, trong đó Dụng Thần là mũi kim định vị cân bằng, Hỷ thần là luồng khí mát lành, còn Kỵ thần là hung khí cần tránh. Nhờ vậy, dựa vào Tứ Trụ con người có thể am hiểu đại lược dòng đời mình, thuận thời thì phấn đấu, nghịch cảnh thì phòng ngừa, từ đó tu tập nhân đức, không chỉ chữa lành bệnh thể xác mà còn tránh được thảm họa tâm linh. Hệ thống nghiên cứu bao gồm cả lý luận và thực chứng (từ Thiên văn, Lịch pháp đến quan sát ngũ hành) đã làm cho Tứ Trụ trở thành một môn khoa học nhân sinh Đông phương hoàn chỉnh, tạo nền tảng vững chắc để luận giải vận mệnh và đường đời của mỗi con người.

Nhận xét
Đăng nhận xét