Đường vòng và lối vào: Tư duy Trung Hoa – Hy Lạp theo François Jullien
François Jullien sử dụng Trung Hoa như một “trường hợp lý tưởng” để đặt lại tư duy phương Tây từ bên ngoài, giúp vượt ra khỏi cái “tự nhiên” (atavisme) đã ăn sâu trong văn hóa ta . Theo ông, thế giới quan Trung Hoa cổ đại dựa trên phép tiếp cận vòng vo, gián tiếp (détour), đối lập với tinh thần trực chỉ, quy phạm, khái niệm hóa của Hy Lạp cổ. Ở Trung Hoa, sự vật được “linh hoạt tiếp cận từ nhiều đường vòng và cuối cùng bao quát tổng thể” chứ không phải đi thẳng vào bản chất như ở phương Tây . Ta thấy rõ điều này ngay ở sự so sánh tiêu đề của Jullien: “Đường vòng và lối vào”, nghĩa là qua vòng vo mới là lối dẫn vào vấn đề. Như ông viết: “đường vòng vo này đồng thời là lối truy nhập (accès)” , nghĩa là chính lối tiếp cận gián tiếp cũng chính là cách mở ra sự hiểu biết.
Hữu ý – Vô ý trong thi pháp Trung Hoa
Trong thơ cổ Trung Hoa, Jullien chỉ ra triết lý “ở khoảng giữa hữu ý và vô ý” như một nét cơ bản của tư duy văn học . Ông trích dẫn Vương Phu Chí: “Hứng tại hữu ý, vô ý chi gian”, ý nói rằng thi cảm (“hứng”) xảy ra ở không gian trung gian giữa chủ định và ngẫu hứng . Ông nhấn mạnh: làm thơ mà có “hữu ý” từ đầu chí cuối thì không còn là thơ nữa; ngược lại viết hoàn toàn “vô ý” chỉ tạo ra những “thể nghiệm” sáo rỗng, chối bỏ thơ là hoạt động sáng tạo của con người . Do đó thi nhân Trung Hoa cổ hướng tới trạng thái lưỡng tính: phần khởi hứng có chủ định ban đầu (ý trước khi đặt bút), nhưng khi đang sáng tác thì để cho cảm xúc tự tuôn trào chứ không gò ép, tạo nên không khí liên tục giao thoa giữa ý thức và vô thức.
Jullien tiếp tục minh họa điều này qua cấu trúc bài thơ hứng truyền thống, thường gồm hai phần: đoạn đầu là khung cảnh thiên nhiên, đoạn sau là tình cảm con người. Mối quan hệ giữa hai phần này chính là quan hệ giữa cảnh (ngoại cảnh) và tình (nội tâm) . Ông trích dẫn lời giải thích: “mối quan hệ giữa phần đầu và phần sau cũng là quan hệ giữa cảnh (ngoại cảnh) và tình (nội tâm)” . Ví dụ trong thơ Kinh Thi (bài “Ấn kỳ lôi”), hai câu đầu mô tả tiếng sấm (cảnh thiên nhiên), còn tiếp theo là tâm trạng người vợ “nhớ chồng nhớ thương”. Phân tích của Jullien cho thấy: nếu hiểu “tiếng sấm” là điềm báo (lệnh vua) thì giữa hai phần có liên kết lôgic rõ ràng (cảnh kể lệnh, tình vợ lo chồng); nhưng nếu hiểu “tiếng sấm” chỉ là hiện tượng tự nhiên ngẫu nhiên thì nghĩa thơ vượt lên trên ngôn từ bình thường, tạo ra trạng thái lưỡng nghĩa và xúc cảm dâng trào, “cảnh và tình tương tác” lẫn nhau . Đó là không gian hứng cảm hư hư thực thực, “ổ lưng chừng hữu ý và vô ý” , trong đó “tri giác đồng thời là cảm xúc” và ý nghĩa không chỉ nằm trong lời thơ mà tràn ra ngoài, thành “ý tại ngôn ngoại” ở một bình diện siêu ngôn ngữ . Jullien gọi đó là sự kết nối giữa “bình diện dưới ngôn ngữ” và “bình diện siêu ngôn ngữ” . Tóm lại, thơ Trung Hoa đề cao sự cảm thụ tổng thể, dồi dào ý tứ mơ hồ và ngấm ngầm, thay vì diễn đạt trực tiếp bằng khái niệm và lý giải.
Cảnh – Tình và Tượng – Khí: Hình ảnh và năng lực
Jullien mở rộng phân tích tới các nhị thức triết học kiểu Trung Hoa như tượng – khí hay cảnh – tình trong ý nghĩa rộng. Ông trích dẫn tư tưởng: trong nhị thức “khí – tượng”, hình tượng gắn với khí, tức một hình ảnh nào đó trong thơ hay mỹ thuật chỉ là chất chứa sinh khí (năng lực) chứ không phải dấu hiệu cô lập . “Khí” trong tư tưởng Trung Hoa cổ thường được hiểu như lực sinh động bao trùm (hơi thở vũ trụ), do đó hình ảnh thơ lan tỏa ý nghĩa như một “không khí” mơ hồ, khuếch tán chứ không trói buộc vào một khái niệm cố định . Vương Phu Chí nói về thơ: “Ý nghĩa ở phía trước cũng như ở phía sau ngôn từ: người ta tắm và tung tẩy trong đó và tự nhiên sinh ra một bầu không khí” . Thưởng thức thơ vì thế không chỉ là “tìm ý, tìm nghĩa” thông thường, mà còn phải “hòa mình vào không khí” của nó để cảm “vị” tinh tế của từng vần chữ .
Cũng theo Jullien, thi học Trung Hoa cổ định nghĩa thơ qua tương tác hai cực: tình bên trong và cảnh bên ngoài. Như quan niệm cổ lưu truyền: “cảnh gợi tình, tình đến lượt nó lại thấm cảnh” (tức “nội tâm mượn của thế giới bên ngoài để biểu lộ tình cảm sâu kín, đồng thời cảm xúc của nó thấm đượm thế giới ngoài”) . Tư duy lưỡng cực này phản ánh triết lý âm – dương: vạn vật sinh ra từ sự đối lập hài hòa của âm khí và dương khí . Ở đây, cảnh–tình là một nhân tố cấu thành năng động của thế giới thơ. Không gian cảm xúc (tình) luôn phản chiếu và kết nối với cảnh vật bên ngoài, làm cho những hình ảnh (tượng) vừa hiện thực, vừa chứa đựng dư ảnh của tâm hồn. Tính “thực-hư” của cảnh trong thơ vì thế cũng luôn dao động; cảnh vật đôi khi không hoàn toàn hiện thực mà gần như ẩn dụ, phụ thuộc vào khí cảm của thi sĩ để mang ý nghĩa.
Ngôn ngữ – Nghĩa: Ý tại ngôn ngoại
Về mặt ngôn ngữ, Jullien nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa chữ nghĩa và nội dung tiềm ẩn. Ở Trung Hoa cổ, ngôn ngữ thường được sử dụng một cách bóng gió, ẩn dụ, để mở đường cho “ý nghĩa vượt ra ngoài ngôn từ”. Ông mô tả hiện tượng “ý tại ngôn ngoại”: “ý nghĩa vượt ra ngoài giới hạn của ngôn ngữ, đó là trường hợp ‘ý tại ngôn ngoại’ (còn gọi là ý nghĩa ở bình diện ‘siêu ngôn ngữ’)” . Tức là thông điệp thực sự thường nằm ẩn bên ngoài lời nói trực tiếp, chỉ được người đọc “tự nhận” qua không khí và sắc thái chung của câu chữ. Đây cũng là một đặc trưng của thi pháp hứng – khi chính tầng ý không nói (unspoken meaning) vẫn tràn ngập và quy định toàn cảnh cảm giác.
Trong khi đó, tư duy Hy Lạp đề cao tính minh bạch của logos, tìm kiếm định nghĩa rõ ràng và lý giải chặt chẽ. Jullien cho rằng, Trung Quốc cổ đại không có khái niệm về một “bình diện các bản chất” (le plan des essences) như Hy Lạp; thay vào đó, họ xem con đường vòng vo như phương tiện để đạt tới Thực tại. Như chính ông đặt vấn đề: “Không có một bình diện những bản chất hay tại sao đường vòng lại là lối vào (để đạt tới)” . Tức rằng với Trung Hoa, điều quý giá không phải là trực tiếp nêu ra chân lý, mà là thông qua ám dụ và sự dần dần “gợi mở” để đi vào cốt lõi. Jullien viết về phương pháp đọc này: “đi vòng vo theo một nguyên tắc đọc sách đã biết: điều đáng kể không phải chính lời nói mà điều lời nói dẫn tới cái ‘bên kia’ lối nói” . Trái lại, trong truyền thống Hy Lạp, luận lý quy nạp (từ đặc thù lên phổ quát) và các định nghĩa phổ quát được xem là nền tảng đưa tới cái bao trùm (ousia) của sự vật .
Trung Hoa như công cụ “khai quật triết học”
Điều quan trọng trong cách tiếp cận của Jullien là ông không tôn vinh hay thần tượng hóa tư tưởng Trung Hoa, mà khai thác nó như một công cụ phê bình “khai quật” triết học Tây phương. Như ông thừa nhận, Trung Hoa cung cấp một góc nhìn lạ lùng để chúng ta nhìn lại chính mình: “Trung Hoa xuất hiện với tôi như một ‘cas idéal’ để khảo sát tư tưởng của chính chúng ta từ bên ngoài – và, từ đó, đưa tư tưởng này ra khỏi cái tính di truyền vốn có của nó” . Ông nhấn mạnh: mục đích là tìm ra điểm khác biệt và từ đó soi chiếu, thử thách định kiến của ta. Ông không hề lập hàng rào phân biệt “Trung – Tây” cứng nhắc, mà tìm cách “dựng lên” một quan điểm mới bằng cách đi từng bước, đi ra đi lại qua các trạm nội dung khác nhau .
Qua so sánh văn hóa Trung – Tây này, Jullien muốn chỉ ra rằng mỗi “chiến lược ý nghĩa” chỉ có thể hiểu được từ bên trong logic riêng của nó. Trung Hoa có cái bối cảnh riêng, hoàn toàn khác biệt (một nền văn minh cổ xưa, phát triển lâu dài độc lập với Ấn-Âu, sử dụng hệ chữ ghi ý) , nên cách họ gieo vần, dựng nghĩa tất yếu khác. Ông coi cấu trúc tư tưởng vòng vo của Trung Quốc như một cơ hội làm lung lay sự tự cho là đúng đắn của tư duy Âu-Mỹ. Như ông kết luận, từ mỗi “đường vòng” ở Trung Hoa, cuối cùng lối vào mới hiện ra – và đôi khi chính đó là một bài học ngược, giúp chúng ta hiểu lại chính logic của Hy Lạp cổ mà chúng ta vẫn mặc định .
Tóm lại, trong Đường vòng và lối vào, Jullien đã rất sâu sắc phân tích đối chiếu tư duy Trung Hoa – Hy Lạp. Ông nêu bật tinh thần “đường vòng” (détour) đặc thù của Trung Hoa – một lối tiếp cận gián tiếp, hàm súc – đối lập với tinh thần trực tiếp, quy phạm của Hy Lạp. Những khái niệm như hữu ý – vô ý, cảnh – tình, tượng – khí, ngôn ngữ – nghĩa được ông khai thác để minh họa sự khác biệt này. Các trích dẫn tiêu biểu trong sách (dù chúng tôi trích từ bản dịch Việt và nguyên tác Pháp-ngữ) cho thấy Jullien luôn nhấn mạnh Trung Hoa như một công cụ để khai quật tư tưởng (archéologie philosophique), chứ không phải là niềm tôn sùng mù quáng. Bài học cuối cùng mà ông trao cho độc giả chính là: nhờ con đường vòng của Trung Hoa, chúng ta có thể thăm dò sâu sắc hơn tính toàn thể và tính linh hoạt của ý nghĩa, và ngược lại soi rọi lại nền tảng “trực chỉ” của triết học phương Tây .
Tài liệu tham khảo: Jullien, François. Đường vòng và lối vào: Những chiến lược ý nghĩa ở Trung Hoa, Hy Lạp (dịch Hoàng Ngọc Hiến và cs., NXB Đà Nẵng, 2004) . Các trích dẫn ở trên được dịch từ tiếng Pháp/gốc của Jullien, căn cứ bản dịch tiếng Việt.

Nhận xét
Đăng nhận xét