“Vân đài loại ngữ”: chiếc thang chữ nghĩa để leo khỏi sự tản mạn của đời người
Tác giả: Minh Hưng - Bác sĩ Nguyễn Đông Hưng
Có những quyển sách đọc xong ta biết thêm vài điều, rồi gấp lại, đời vẫn vậy; nhưng cũng có những quyển sách vừa mở ra đã khiến ta thấy xấu hổ một cách lặng lẽ, vì nhận ra mình lâu nay sống giữa chữ nghĩa mà chưa biết xếp chữ nghĩa vào đâu, sống giữa thông tin mà chưa biết dựng trật tự trong đầu. “Vân đài loại ngữ” của cụ Lê Quý Đôn thuộc về loại thứ hai. Nó không đến như một cuộc kể chuyện, mà đến như một tòa đài chứa sách, nơi tri thức không nằm vương vãi như rơm rạ ngoài sân, mà được bó lại thành từng đụn, từng kho, từng hộc, để ai muốn dùng thì mở đúng ngăn, ai muốn hiểu thì đi đúng lối. Người ta vẫn gọi đây là một dạng “bách khoa thư” của thời trung đại, nhưng nếu chỉ dừng ở chữ “bách khoa”, ta mới chạm lớp vỏ; cái lõi của tác phẩm nằm ở hai chữ “loại ngữ”: tri thức được phân loại để trở thành nếp nghĩ.
Tôi thường nghĩ: đời người khổ không hẳn vì thiếu tri thức, mà vì tri thức nhiều quá mà không có cái khung để đỡ. Chữ nghĩa nhiều như mây, nhưng mây không hóa mưa thì ruộng vẫn khô; tin tức nhiều như chợ, nhưng chợ không có sạp hàng, không có lối đi, thì thành hỗn mang. Lê Quý Đôn viết “Vân đài loại ngữ” vào năm 1773, trong một thời đại khác xa chúng ta, vậy mà tinh thần của ông lại trị đúng một căn bệnh rất “mới”: căn bệnh tản mạn. Ông hiểu rằng: muốn nói chuyện trời đất mà đầu óc rời rạc như lá rụng, thì chỉ nói ra tiếng ồn. Muốn bàn chuyện nhân luân mà nhận thức lộn xộn như nồi canh chưa vớt bọt, thì rốt cuộc chỉ thành lời khẩu khí. Cho nên ông chọn một phương cách vừa cổ vừa nghiêm: gom góp, đối chiếu, ghi chép, rồi xếp.
Cái “đài” trong nhan đề, theo nhiều giải thích, gợi tới một nơi cất giữ sách vở, một thư lâu để mây hương không làm mọt ăn chữ; còn “loại ngữ” là lời nói đã vào loại, đã có trật tự. Nói cách khác: đây là một công trình tự rèn trí tuệ bằng kỷ luật sắp xếp. Ta có thể hình dung Lê Quý Đôn như một người thợ mộc làm tủ: ông không làm ra gỗ mới, nhưng ông bào nhẵn, đóng khung, chia ngăn, để gỗ trở thành đồ dùng. Tri thức vốn có ở đời, có ở sách vở cổ kim, có ở địa lý, thiên văn, phong tục, điển chương… nhưng nếu không đóng thành “tủ”, thì tri thức chỉ nằm đó như những tấm ván: nhìn thấy, mà không dùng được.
Vì thế, điều đáng nể nhất của “Vân đài loại ngữ” không chỉ là lượng kiến thức, mà là bàn tay phân loại. Tác phẩm được sắp theo chín quyển, chín “cửa” của một tòa nhà học thuật: từ “Lý khí” bàn nền vũ trụ, đến “Hình tượng” xét hình thể và hiện tượng; rồi “Khu vũ” nói về phương vực, địa lý; “Vựng điển” chạm vào điển lệ, chế độ; “Văn nghệ” bàn văn chương, nghệ thuật; “Âm tự” xét chữ nghĩa, ngôn từ; “Thư tịch” nhìn kho sách và đường truyền học thuật; “Sĩ quy” bàn quy củ kẻ sĩ; và cuối cùng “Phẩm vật” trở về với sản vật, vạn vật, cái ăn cái dùng của đời thường. Chín cửa ấy mở ra một vũ trụ quan rất “đúng mực”: từ trời mà rơi xuống đất, từ đạo mà chạm vào vật, từ lý mà không khinh sự.
Tôi đặc biệt thích cái cách Lê Quý Đôn đặt “Sĩ quy” và “Thư tịch” như hai cột chống trong cùng một tòa đài. Một bên là kho sách, một bên là kho người. Bởi tri thức mà không có đạo làm người thì tri thức dễ hóa mưu mẹo; sách vở mà không có phép tắc thì chữ nghĩa dễ thành trò trang sức. Trong mắt Nho học, kẻ sĩ không chỉ là người biết nhiều, mà là người biết tự sửa mình để xứng với cái biết. Bởi vậy, đọc “Vân đài loại ngữ”, ta thấy thấp thoáng một lời nhắc kín đáo: học rộng để làm gì, nếu lòng hẹp? biết nhiều để làm gì, nếu tâm không ngay? Nền học thuật chân chính luôn có một sợi dây buộc tri thức vào nhân cách, như buộc gươm vào bao: gươm bén mà không có bao thì dễ đứt tay người cầm.
Cũng trong “Vân đài loại ngữ”, ta gặp một thái độ học thuật mà thời nay càng đáng quý: đối chiếu và khảo xét. Lê Quý Đôn trích dẫn, so sánh, tự bình luận; ông không tuyệt đối hóa một nguồn, cũng không buông thả theo cảm hứng. Cái tinh thần ấy giống một lò rèn: chữ nghĩa đi vào lò, bị nung bằng lý lẽ, bị đập bằng đối chứng, rồi mới thành một thanh sắt dùng được. Ngày nay ta quen “lướt”, quen “đọc nhanh”, quen nhặt mỗi nơi một mảnh; nhưng nếu không có thói quen khảo xét, ta chỉ tích trữ mảnh vụn. Một người có thể thuộc vô số thông tin, mà vẫn nghèo hiểu biết, bởi hiểu biết không nằm ở số lượng, mà nằm ở mối liên hệ.
Và chính ở đây, “Vân đài loại ngữ” trở thành một bài học triết luận về cách nhìn thế giới. Thế giới vốn không chia sẵn thành chương mục; chính con người chia, để khỏi loạn. Khi ta phân loại, ta đang làm một việc sâu hơn ta tưởng: ta quyết định đâu là trọng, đâu là khinh, đâu là gốc, đâu là ngọn; ta tạo ra “bản đồ” để tâm trí không lạc trong rừng sự kiện. Cụ Lê Quý Đôn sống ở thế kỷ XVIII, nhưng ông đã làm đúng việc mà người thế kỷ XXI đang thiếu: dựng bản đồ. Bởi hôm nay, thứ giết ta không phải đói chữ, mà là bội thực chữ; không phải thiếu tin, mà là chìm trong tin; không phải không biết gì, mà là biết lung tung đến mức không còn biết mình tin vào đâu.
Tôi nghĩ, nếu đem “Vân đài loại ngữ” đặt cạnh đời sống hiện đại, ta sẽ thấy một nghịch lý cay: ta có thể mang cả thư viện trong điện thoại, nhưng lại không có một “Vân đài” trong lòng. Ta đọc nhiều, mà không thành hệ. Ta nghe nhiều, mà không thành hiểu. Ta nói nhiều, mà lời nói không có nền. Và thế là tâm trí mỏi mệt như một người gánh nước bằng giỏ: múc bao nhiêu cũng rơi, chạy bao nhiêu cũng khát. “Vân đài loại ngữ” không dạy ta một mẹo thành công; nó dạy ta một điều khó hơn: kỷ luật tinh thần. Kỷ luật ấy bắt đầu bằng việc tự hỏi: điều này thuộc “lý” hay thuộc “sự”? thuộc “đạo” hay thuộc “vật”? thuộc “văn” hay thuộc “chế”? thuộc “chữ” hay thuộc “người”? Chỉ cần tự hỏi như vậy, ta đã bắt đầu bước ra khỏi hỗn mang.
Cái hay nữa là: tuy đi từ cao xuống thấp, từ “Lý khí” đến “Phẩm vật”, nhưng tác phẩm không rơi vào thói kiêu của kẻ chỉ mê trời mà coi thường đất. Ngược lại, nó giống một đường nước chảy: từ nguồn lý luận, qua hình tượng, khu vũ, điển chế, văn nghệ, âm tự, thư tịch, sĩ quy, rồi cuối cùng đổ ra cánh đồng phẩm vật nơi con người ăn, mặc, làm ruộng, dùng cây trái, sống với khí hậu, thổ nhưỡng. Ở đó, ta thấy một tinh thần rất Việt: đạo lý không được phép bay mãi trên mây; đạo lý phải rơi xuống ruộng để thành mùa.
Cho nên, nói “Vân đài loại ngữ” là bách khoa thư cũng đúng, nhưng tôi muốn gọi nó là một đạo của sự sắp xếp. Người học ngày xưa sợ nhất là “tạp”, là “loạn”; người học ngày nay cũng vậy, chỉ khác là cái “tạp” của ta mang hình hài mới: tab trình duyệt, dòng tin, video ngắn, thông báo liên hồi. Lê Quý Đôn không thể biết những thứ ấy, nhưng ông biết một điều không bao giờ cũ: tâm trí con người cần một trật tự để thở. Không có trật tự, ta sẽ thở gấp, thở nông, rồi tưởng mình đang sống thực ra chỉ đang bị kéo đi.
Vậy đọc “Vân đài loại ngữ” hôm nay, tôi không đọc để khoe rằng mình chạm vào một pho cổ thư; tôi đọc để tự hỏi: trong đầu mình có “đài” không? Hay chỉ là một kho đồ cũ lẫn lộn? Tôi đọc để học lại một kỹ năng đã bị thời đại làm cho mai một: kỹ năng ngồi yên với một hệ thống, đi từng cửa, mở từng ngăn, đặt mỗi ý vào đúng chỗ. Và khi làm được thế, tôi chợt hiểu một điều rất giản dị: tri thức không làm ta mạnh vì nó nhiều; tri thức làm ta mạnh vì nó đứng thành hình.
Sau cùng, có lẽ “Vân đài loại ngữ” gửi vào đời một lời nhắc kín đáo mà nghiêm: người có học không phải người nói được nhiều, mà là người giữ được trật tự trong cái biết; kẻ sĩ không phải kẻ thắng trong tranh biện, mà là kẻ thắng trong việc tự rèn; và văn minh không phải ở chỗ có nhiều chữ, mà ở chỗ biết dùng chữ để dựng người, dựng đời. Một tòa đài chứa sách, suy cho cùng, không phải để phô ra giấy mực, mà để chống đỡ cho nhân tâm khỏi sụp trong cơn gió hỗn mang.

Nhận xét
Đăng nhận xét