Y khoa nhân văn: Triết học soi chiếu con đường chăm sóc
Trong y học, bệnh nhân không chỉ là những cơ thể sinh học, mà là những con người cụ thể với tâm tư, văn hóa và hoàn cảnh sống. Các triết gia từ Heidegger, Levinas đến Ricoeur khẳng định rằng “các khoa học chỉ cho ta sự thật về thân thể, nhưng không đủ để nắm bắt chiều kích tồn tại của bệnh tật”link.springer.com. Thông qua ngôn ngữ và câu chuyện, ý nghĩa của bệnh tật mới lộ diện, và chính qua đó trách nhiệm đạo đức đối với người bệnh mới được thực thilink.springer.comlink.springer.com. Ví dụ, Levinas nhấn mạnh rằng khi chúng ta “đối diện với khuôn mặt” người bệnh, ta được mời gọi vào một mối quan hệ nhân văn sâu sắc và mang ơn gọi trách nhiệmmedicineandreligion.com. Điều này có nghĩa là thay vì thao túng hay đối xử bệnh nhân như món hàng, bác sĩ được gọi đến lòng xót thương, sự đồng cảm và rộng lượngmedicineandreligion.com.
Triết lý và giao tiếp trong y khoa
Triết học hiện tượng luận và thông diễn đem lại công cụ để hiểu bệnh nhân toàn diện. Chẳng hạn, Heidegger nhấn mạnh tính cá thể và hoàn cảnh trong mỗi cuộc gặp bác sĩ–bệnh nhân. Nghiên cứu của Rentmeester cho thấy “phương pháp hiện tượng luận (…) nhấn mạnh tính đặc thù, mang tính hoàn cảnh của mỗi tương tác” giữa thầy thuốc và người bệnh, trái ngược với những quy tắc trừu tượngpubmed.ncbi.nlm.nih.gov. Như Fredrik Svenaeus nhận xét: “thực hành lâm sàng nên được hiểu không chỉ là khoa học ứng dụng, mà còn như một loại thông diễn học dựa trên kỹ năng đồng cảm, văn hóa và giao tiếp”link.springer.com. Trong tư duy này, bác sĩ giống như người dịch (hermeneutist) – theo Ricoeur, bác sĩ là “người tái-hiểu” (re-knower) giúp làm sáng tỏ câu chuyện rối rắm của bệnh nhân, trả lại nó ý nghĩa hoàn chỉnh mà người bệnh chưa kịp nói thành lờimedicinanarrativa.eu. Quá trình thông diễn này đòi hỏi bác sĩ vừa lắng nghe vừa đặt mình vào hoàn cảnh riêng của bệnh nhân, hiểu rằng “bệnh nhân không chỉ trình bày triệu chứng để được phân loại – họ mang theo cả một thế giới đòi hỏi sự chú ý đạo đức”link.springer.com.
Một ví dụ cụ thể cho thấy khác biệt của cách tiếp cận nhân văn: nếu bác sĩ truyền thống hỏi bệnh nhân đau lưng “đã chụp X-quang chưa, uống thuốc gì”, bệnh nhân sẽ chỉ kể về cơn đau vật lýnews.columbia.edu. Ngược lại, bác sĩ được đào tạo theo narrative medicine sẽ hỏi “Hãy kể về cháu của chị đi”, và từ đó phát hiện ra nỗi đau thực sự nằm ở việc cháu bị tự kỷ, lớn hơn bà nên việc bồng bế gây đau lưngnews.columbia.edunews.columbia.edu. “Đó là ví dụ cho thấy những kỹ năng kể chuyện có thể thay đổi sự hiểu biết về vấn đề của bệnh nhân… bác sĩ có nền tảng trong y học lâm sàng dạng chuyện kể sẽ muốn biết bệnh nhân thực sự muốn nói gì”news.columbia.edu. Nhiệm vụ của chúng ta là lắng nghe toàn bộ câu chuyện của người bệnh thay vì chỉ liệt kê triệu chứng, bởi “lắng nghe là chăm sóc, mở rộng tình thương cho người khác”news.columbia.edunews.columbia.edu.
Thách thức của y học hiện đại
Dòng chảy phát triển gấp gáp đã khiến y khoa gặp nhiều thử thách, cần được soi chiếu dưới lăng kính nhân văn. Các yếu tố chính gồm:
-
Công nghệ hóa: Nhiều tác giả lo ngại công nghệ thông tin y tế có thể “làm thực hành y tế vô cảm hơn, ít nhân bản hơn”journalofethics.ama-assn.org. Việc sử dụng máy móc, thiết bị cao cấp đôi khi làm bác sĩ quay mặt khỏi bệnh nhân. Chẳng hạn, quay máy chụp X-quang hay ngồi trước màn hình có thể làm giảm khả năng đồng cảm. Tuy nhiên, công nghệ cũng chỉ là công cụ – vấn đề là cách ta sử dụng nójournalofethics.ama-assn.org.
Thương mại hóa: Y tế ngày càng chịu áp lực lợi nhuận và kinh doanh. Bệnh viện có chỉ tiêu doanh thu, thuốc men được kê đơn theo thị trường, dễ khiến con người bị xem như “khách hàng” hay “dữ liệu” hơn là chủ thể cần chăm sóc. Hiện trạng này khiến nhiều y bác sĩ lúng túng giữa chữ “Tâm” và chỉ tiêu doanh thu.
-
Hành chính hóa: Số liệu cho thấy để được 1 giờ tiếp xúc bệnh nhân, bác sĩ phải dành gần 2 giờ làm việc giấy tờ điện tử và hồ sơama-assn.org. Thêm 1–2 giờ nữa ngoài giờ hành chính vào việc soạn thảo báo cáo và nhập liệuama-assn.org. Điều này làm giảm thời gian giao tiếp chân thành với bệnh nhân. Nguồn bất mãn cho bác sĩ hiện nay chủ yếu là EHR và công việc bàn giấy, cùng với cơ chế thanh toán phức tạp và hành chính bệnh việnama-assn.org.
-
Tư duy tính toán (calculative thinking): Theo Heidegger, thế giới hiện đại vận hành bằng lý trí tính toán, coi “quý trị của hiệu quả”. Trong y khoa, suy nghĩ tính toán này ưu tiên kết quả xét nghiệm, tỷ lệ chữa khỏi, và thường đối nghịch với tư duy suy ngẫm (contemplative). Chúng ta cần nghi vấn “sự độc quyền và sự thống trị của tư duy tính toán” này trong y họccmajblogs.com, để dư lòng tin vào trực giác, lắng nghe và giải thích.
Khẳng định chiều kích nhân bản
Giữa những áp lực ấy, triết học và nhân văn đóng vai trò then chốt để lấy lại cân bằng. Nếu Foucault cảnh báo y học hiện đại dễ “khách thể hóa” bệnh nhân – coi cơ thể và bệnh tật như đối tượng bị giám sát và kiểm soátjournalofethics.ama-assn.org – thì Levinas nhấn mạnh bác sĩ phải coi người bệnh là “khuôn mặt của người khác”, vị có quyền ưu tiên. Theo Levinas, giao tiếp gần gũi với bệnh nhân khiến “bệnh nhân xuất hiện như một hiện hữu sống, mời gọi chúng ta vào quan hệ và đặt chúng ta vào vị trí chịu trách nhiệm”medicineandreligion.com. Như ông nói, “chúng ta không trở thành chính mình cho đến khi đứng trước khuôn mặt của người khác”, và từ đó thay vì áp đặt hay phán xét, “chúng ta được kêu gọi đến lòng thương xót, đến sự đồng cảm, đến sự rộng lượng”medicineandreligion.com.
Mặt khác, Ricoeur và các triết gia thông diễn chỉ ra rằng chăm sóc không chỉ là chữa bệnh về thể xác mà còn là hiểu biết nhân sinh. Họ gợi ý rằng “trách nhiệm đạo đức trong y học phát sinh không phải từ những gì ta biết về bệnh nhân, mà từ sự sẵn lòng đối thoại với những gì không biết và không thể biết – tính đơn nhất, tính mong manh và tính khác biệt không thể rút gọn của họ”link.springer.com. Khi nhìn bệnh nhân qua lăng kính này, mỗi lựa chọn ngôn từ (ví dụ gọi bệnh nhân “đang bị tiểu đường” hay “chịu đựng tiểu đường”) đều “phản ánh giả định sâu xa về thân phận”link.springer.com, và chất lượng đạo đức của chăm sóc phụ thuộc vào cách ta nói và lắng nghe.
Như Fredrik Svenaeus nhận xét, “thực hành lâm sàng nên được hiểu không chỉ là khoa học áp dụng, mà còn như một dạng thông diễn học dựa trên kỹ năng đồng cảm, văn hóa và giao tiếp”link.springer.com. Điều này nghĩa là đào tạo y khoa phải chú trọng nhân văn: sinh viên y khoa cần học không chỉ giải phẫu và thuốc men, mà còn học cách lắng nghe câu chuyện, hiểu bối cảnh xã hội và cảm xúc của bệnh nhân. Nhiều trường y trên thế giới đã thành lập chương trình nhân văn y học, nhấn mạnh kể chuyện (narrative medicine) và triết học trong giảng dạy. Rita Charon – người sáng lập môn học narrative medicine tại Columbia – nhận định rằng dù thời gian khám chỉ 15 phút và y tế đang “doanh nghiệp hóa”, lắng nghe toàn bộ câu chuyện của bệnh nhân thay vì chỉ liệt kê triệu chứng vẫn hoàn toàn khả thi và ưu việt hơnnews.columbia.edu. Bà thậm chí cho rằng “tình trạng hiện tại của y học đáng báo động”, do đó sinh viên y khoa cần được đào tạo trở thành những người hoạt động nhân đạo và thấu cảmnews.columbia.edu.
Kết luận, mối liên hệ giữa nhân văn y khoa và triết học giúp chúng ta hồi tâm về mục tiêu cốt lõi: chăm sóc con người trọn vẹn. Triết học – từ Heidegger đến Levinas, Ricoeur, Foucault – nhắc nhở chúng ta đặt bệnh nhân vào trung tâm, coi họ là chủ thể với thế giới riêng biệt cần được thấu hiểu. Giữa vô số áp lực của công nghệ và kinh tế, chỉ khi tái khẳng định chiều kích nhân bản trong giáo dục và thực hành, y khoa mới hoàn thành sứ mệnh chữa lành không chỉ cơ thể mà còn nâng đỡ tâm hồn người bệnh.
Nguồn tham khảo: Các luận cứu và tác phẩm của Heidegger, Levinas, Ricoeur, Foucault (trích từ tài liệu chuyên khảo y học và triết học)pubmed.ncbi.nlm.nih.govlink.springer.comjournalofethics.ama-assn.orgjournalofethics.ama-assn.orgmedicineandreligion.comama-assn.orgnews.columbia.educmajblogs.com cùng các ví dụ thực tiễn trong đào tạo và tương tác lâm sàng.

Cảm ơn!
Trả lờiXóa